cán

Từ hán việt: 【tàm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tàm). Ý nghĩa là: thẹn; xấu hổ; mắc cỡ. Ví dụ : - 。 Cô ấy xấu hổ mà cúi đầu xuống.. - 。 Anh ấy lộ ra vẻ mặt xấu hổ.. - 。 Anh ấy cảm thấy xấu hổ sau thất bại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

thẹn; xấu hổ; mắc cỡ

惭愧

Ví dụ:
  • - 羞惭 xiūcán 低下 dīxià le tóu

    - Cô ấy xấu hổ mà cúi đầu xuống.

  • - 露出 lùchū le 羞惭 xiūcán de 表情 biǎoqíng

    - Anh ấy lộ ra vẻ mặt xấu hổ.

  • - zài 失败 shībài hòu 感到 gǎndào 羞惭 xiūcán

    - Anh ấy cảm thấy xấu hổ sau thất bại.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 自惭 zìcán táo mèi

    - tự xấu hổ cho sự ngu muội của mình.

  • - 感到 gǎndào 惭愧 cánkuì 不得了 bùdéle

    - Tôi cảm thấy vô cùng xấu hổ.

  • - 满面 mǎnmiàn 羞惭 xiūcán

    - vô cùng hổ thẹn

  • - 惭愧 cánkuì 低下 dīxià le tóu

    - Anh ấy hổ thẹn cúi đầu.

  • - 惭愧 cánkuì shuō zuò cuò le

    - Tôi xấu hổ nói rằng tôi đã làm sai.

  • - 难道 nándào 感到 gǎndào 惭愧 cánkuì ma

    - Chẳng lẽ anh không thấy xấu hổ hay sao?

  • - 没有 méiyǒu 帮上 bāngshàng 惭愧 cánkuì 极了 jíle

    - Không giúp được bạn, tôi cảm thấy rất hổ thẹn.

  • - 自觉 zìjué 惭愧 cánkuì 没有 méiyǒu 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Anh ấy cảm thấy hổ thẹn vì không hoàn thành nhiệm vụ.

  • - 一点儿 yīdiǎner 觉得 juéde 惭愧 cánkuì

    - Tôi không cảm thấy hổ thẹn chút nào.

  • - 自增惭 zìzēngcán zuò

    - tự thêm hổ thẹn

  • - miàn yǒu 惭色 cánsè

    - mặt lộ vẻ xấu hổ

  • - 羞惭 xiūcán 低下 dīxià le tóu

    - Cô ấy xấu hổ mà cúi đầu xuống.

  • - 露出 lùchū le 羞惭 xiūcán de 表情 biǎoqíng

    - Anh ấy lộ ra vẻ mặt xấu hổ.

  • - cán zuò

    - thẹn thùng

  • - zài 失败 shībài hòu 感到 gǎndào 羞惭 xiūcán

    - Anh ấy cảm thấy xấu hổ sau thất bại.

  • - tīng le 这番话 zhèfānhuà 更感 gènggǎn 自惭 zìcán

    - Nghe câu nói của anh ấy, tôi càng cảm thấy hổ thẹn.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 惭

Hình ảnh minh họa cho từ 惭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàm
    • Nét bút:丶丶丨一フ丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PKQL (心大手中)
    • Bảng mã:U+60ED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình