- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
- Pinyin:
Cán
- Âm hán việt:
Tàm
- Nét bút:丶丶丨一フ丨一ノノ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿲⺖车斤
- Thương hiệt:PKQL (心大手中)
- Bảng mã:U+60ED
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 惭
-
Cách viết khác
慙
𩉒
-
Phồn thể
慚
Ý nghĩa của từ 惭 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 惭 (Tàm). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨一フ丨一ノノ一丨). Ý nghĩa là: tủi thẹn. Từ ghép với 惭 : 自慚形穢 Tự thẹn mình ô uế xấu xa, 大言不慚 Nói khoác lác không biết thẹn. Cv. 慙. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Thẹn, xấu hổ
- 自慚形穢 Tự thẹn mình ô uế xấu xa
- 大言不慚 Nói khoác lác không biết thẹn. Cv. 慙.