Đọc nhanh: 情趣用品 (tình thú dụng phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm dành cho người lớn, đồ chơi tình dục.
Ý nghĩa của 情趣用品 khi là Danh từ
✪ sản phẩm dành cho người lớn
adult product
✪ đồ chơi tình dục
sex toy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情趣用品
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 这个 版本 的 产品 更 耐用
- Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 他们 用 舌头 获取 情报
- Họ dùng tên gián điệp để lấy thông tin.
- 日用品
- vật dụng hàng ngày
- 过期 的 食品 不能 食用
- Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.
- 田家 情趣
- thú vui của nông dân.
- 百货公司 已经 把 冬季 用品 准备 齐全
- Công ty bách hoá đã chuẩn bị đầy đủ những đồ dùng hàng ngày của mùa đông.
- 老年 用品 联展
- bán những sản phẩm giành cho người cao tuổi.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 御寒 用品
- vật dụng chống rét
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 床上用品 专柜
- quầy chuyên bán gối chăn màng.
- 他 的 情趣 是 画画
- Sở thích của anh ấy là vẽ tranh.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 这点 事情 都 办 不好 , 真 不中用
- việc này làm không xong, thật vô dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情趣用品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情趣用品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
情›
用›
趣›