Đọc nhanh: 总温 (tổng ôn). Ý nghĩa là: tổng nhiệt.
Ý nghĩa của 总温 khi là Danh từ
✪ tổng nhiệt
可压缩流体在等熵流动中其驻点所能达到的温度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总温
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 哥哥 懂事 , 总是 让 着 妹妹
- Anh trai hiểu chuyện và luôn nhường nhịn em gái.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 妈妈 总是 徕 劳 我
- Mẹ luôn an ủi tôi.
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 他 总是 娇宠 妹妹
- Anh ấy luôn nuông chiều em gái.
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 他 总 喜欢 撩妹
- Anh ấy luôn thích trêu gái.
- 兄 总是 照顾 着 我
- Anh trai luôn chăm sóc tôi.
- 买 呀 不 买 呀 , 怎么 总是 讨价还价
- Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.
- 南边 的 天气 总是 很 温暖
- Miền nam thời tiết luôn ấm áp.
- 护士 姐 总是 很 温柔
- Cô y tá luôn rất dịu dàng.
- 他 总是 喜欢 捣乱
- Anh ấy luôn thích gây rối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 总温
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 总温 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm总›
温›