Đọc nhanh: 总管理处 (tổng quản lí xứ). Ý nghĩa là: trụ sở chính, văn phòng hành chính chính.
Ý nghĩa của 总管理处 khi là Danh từ
✪ trụ sở chính
headquarters
✪ văn phòng hành chính chính
main administrative office
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总管理处
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 他 总是 跟 亲戚 们 相处 得 很 好
- Anh ấy luôn hòa hợp với họ hàng.
- 财务管理
- Quản lý tài vụ.
- 处理不当
- xử lý không thoả đáng
- 处理 不善
- xử lý không tốt
- 归口 管理
- quy về quản lý
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 他 处理 得 相当 稳当
- Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.
- 成 , 我会 帮 你 处理
- Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 学校 总理 管理 学校 事务
- Tổng lý trường học quản lý công việc của trường.
- 他 处理 问题 总 偏私
- Anh ấy xử lý vấn đề luôn thiên vị.
- 她 总是 乖巧 地 处理 问题
- Cô ấy luôn khôn khéo xử lý vấn đề.
- 科罗拉多 突发事件 管理处 去年 才 把 这间 旧 军械库
- Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 总管理处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 总管理处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
总›
理›
管›