Đọc nhanh: 总监 (tổng giám). Ý nghĩa là: tổng thanh tra; tổng giám; giám đốc. Ví dụ : - 他是这次检查的总监。 Anh ấy là tổng giám của lần kiểm tra này.. - 总监下达了新的检查指令。 Giám đốc đã đưa ra chỉ thị kiểm tra mới.. - 总监在会议上发表了讲话。 Giám đốc đã phát biểu trong cuộc họp.
Ý nghĩa của 总监 khi là Danh từ
✪ tổng thanh tra; tổng giám; giám đốc
总督察官
- 他 是 这次 检查 的 总监
- Anh ấy là tổng giám của lần kiểm tra này.
- 总监 下达 了 新 的 检查 指令
- Giám đốc đã đưa ra chỉ thị kiểm tra mới.
- 总监 在 会议 上 发表 了 讲话
- Giám đốc đã phát biểu trong cuộc họp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 总监
✪ 总监 + Động từ
hành động hoặc nhiệm vụ mà giám đốc; tổng giám thực hiện hoặc chịu trách nhiệm
- 总监 批准 了 新 的 预算 计划
- Giám đốc đã phê duyệt kế hoạch ngân sách mới.
- 总监 监督 了 整个 项目 进展
- Giám đốc đã giám sát tiến độ toàn bộ dự án.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总监
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 哥哥 懂事 , 总是 让 着 妹妹
- Anh trai hiểu chuyện và luôn nhường nhịn em gái.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 妈妈 总是 徕 劳 我
- Mẹ luôn an ủi tôi.
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 他 总 喜欢 撩妹
- Anh ấy luôn thích trêu gái.
- 婆 总是 操心 家里 事
- Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.
- 兄 总是 照顾 着 我
- Anh trai luôn chăm sóc tôi.
- 买 呀 不 买 呀 , 怎么 总是 讨价还价
- Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.
- 人生 总有 许多 悲哀
- Đời người luôn có nhiều sự bi ai.
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 她 总是 无缘无故 地 发些 愁
- Cô ấy luôn buồn phiền một cách vô cớ.
- 总监 监督 了 整个 项目 进展
- Giám đốc đã giám sát tiến độ toàn bộ dự án.
- 总监 在 会议 上 发表 了 讲话
- Giám đốc đã phát biểu trong cuộc họp.
- 总监 批准 了 新 的 预算 计划
- Giám đốc đã phê duyệt kế hoạch ngân sách mới.
- 他 是 这次 检查 的 总监
- Anh ấy là tổng giám của lần kiểm tra này.
- 总监 下达 了 新 的 检查 指令
- Giám đốc đã đưa ra chỉ thị kiểm tra mới.
- 他 总是 喜欢 捣乱
- Anh ấy luôn thích gây rối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 总监
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 总监 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm总›
监›