Đọc nhanh: 商务总监 (thương vụ tổng giám). Ý nghĩa là: CBO Business Giám đốc kinh doanh.
Ý nghĩa của 商务总监 khi là Danh từ
✪ CBO Business Giám đốc kinh doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商务总监
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 他 总是 按时 完成 任务
- Anh ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 总务 股
- Ban quản trị.
- 总务科
- phòng hành chính tổng hợp
- 总理 军务
- quản lý việc quân
- 总务 工作
- công tác hành chính
- 请 你 挂 总务科
- Xin anh hãy nối máy với phòng hành chính tổng hợp.
- 总监 监督 了 整个 项目 进展
- Giám đốc đã giám sát tiến độ toàn bộ dự án.
- 公司 在 招聘 财务监督
- Công ty đang tuyển giám sát viên tài chính.
- 批发商店 大 的 , 常 从事 批发 业务 的 商店
- Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.
- 这个 商店 的 服务 很 好
- Phục vụ của cửa hàng này rất tốt.
- 他 总理 内务 事务
- Anh ấy quản lý công việc nội vụ.
- 财务监督 的 任务 很 复杂
- Nhiệm vụ của giám sát viên hành chính rất phức tạp.
- 豪华 房 万豪 商务 大酒店 预订
- Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business
- 学校 总理 管理 学校 事务
- Tổng lý trường học quản lý công việc của trường.
- 商务 剑桥 英语考试 一部分 是 笔试 , 一部分 是 口试 。
- "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商务总监
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商务总监 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
商›
总›
监›