Hán tự: 快
Đọc nhanh: 快 (khoái). Ý nghĩa là: nhanh; mau; chóng, vui; mừng; sướng; thích, nhanh; nhạy bén; lanh lợi . Ví dụ : - 他跑得很快。 Anh ấy chạy rất nhanh.. - 她学得很快。 Cô ấy học rất nhanh.. - 祝你生日快乐! Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.
Ý nghĩa của 快 khi là Tính từ
✪ nhanh; mau; chóng
速度高;用时短
- 他 跑 得 很快
- Anh ấy chạy rất nhanh.
- 她 学得 很快
- Cô ấy học rất nhanh.
✪ vui; mừng; sướng; thích
愉快; 高兴
- 祝 你 生日快乐 !
- Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.
- 孩子 们 玩 得 很快
- Trẻ em chơi rất vui vẻ.
✪ nhanh; nhạy bén; lanh lợi
反应迅速;敏捷
- 他 的 反应速度 很快
- Phản ứng của anh ấy rất nhanh.
- 这辆 车 的 速度 很快
- Tốc độ của chiếc xe này rất nhanh.
✪ sắc; bén
锋利
- 这 把 刀 很快
- Con dao này rất sắc.
- 他 的 剑 很快
- Kiếm của anh ấy rất sắc.
✪ thẳng thắn
爽快; 痛快
- 他 是 个 快 人
- Anh ấy là một người thẳng thắn.
- 他 说话 很快
- Anh ấy nói chuyện rất thẳng thắn.
Ý nghĩa của 快 khi là Phó từ
✪ sắp; gần
表示短时间内就要出现某种情况或接近某一时刻
- 我们 快要 吃饭 了
- Chúng ta sắp ăn cơm rồi.
- 太阳 快要 落山 了
- Mặt trời sắp lặn rồi.
✪ gấp, vội; mau; mau chóng; nhanh chóng
赶快
- 你 快点 决定 吧
- Bạn mau quyết định đi.
- 我们 快去 车站 吧
- Chúng ta mau đến trạm xe đi.
Ý nghĩa của 快 khi là Danh từ
✪ lính sai (chỉ người chuyên đi bắt tội phạm)
警察
- 快 正在 追捕 逃犯
- Lính sai đang truy đuổi tội phạm chạy trốn.
- 那快 办案 非常 迅速
- Lính sai đó xử lý vụ án rất nhanh chóng.
✪ họ Khoái
姓
- 他 姓 快
- Anh ấy họ Khoái.
- 我 的 朋友 姓 快
- Bạn của tôi họ Khoái.
So sánh, Phân biệt 快 với từ khác
✪ 快速 vs 快
✪ 迅速 vs 快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 妹妹 跑 太快 摔跤 了
- Em gái té ngã vì chạy quá nhanh.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 眼疾手快
- nhanh tay lẹ mắt.
- 快 哉 , 风之疾 也
- Nhanh quá, sức mạnh của gió.
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 快 给 它 松绑
- Nhanh cởi trói cho nó.
- 这匹 马骤 得 很快
- Con ngựa này chạy rất nhanh.
- 那匹 靳跑 得 飞快
- Con ngựa đó kéo càng xe chạy rất nhanh.
- 啊 , 真是太 快活 了 !
- Ôi, vui quá xá là vui!
- 你 倒 是 快点儿 啊
- Bạn nhanh lên chút đi!
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›