Hán tự: 速
Đọc nhanh: 速 (tốc). Ý nghĩa là: nhanh; khẩn cấp, mời, tốc độ. Ví dụ : - 他速速离开。 Anh ấy nhanh chóng rời đi.. - 车子急速行驶。 Xe chạy rất nhanh.. - 他速我去他家。 Anh ấy mời tôi đến nhà anh ấy.
Ý nghĩa của 速 khi là Tính từ
✪ nhanh; khẩn cấp
迅速;快
- 他 速速 离开
- Anh ấy nhanh chóng rời đi.
- 车子 急速 行驶
- Xe chạy rất nhanh.
Ý nghĩa của 速 khi là Động từ
✪ mời
邀请
- 他速 我 去 他家
- Anh ấy mời tôi đến nhà anh ấy.
- 速 你 来 参加 活动
- Mời bạn đến tham gia hoạt động.
Ý nghĩa của 速 khi là Danh từ
✪ tốc độ
速度
- 这 列车 速度 极快
- Tốc độ của đoàn tàu này cực nhanh.
- 飞机 的 速度 相当 快
- Tốc độ của máy bay khá nhanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 需求 快速增长
- Nhu cầu tăng nhanh chóng.
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 我 把 肉 速冻 了
- Tôi đã cấp đông thịt.
- 他 把 饺子 速冻 了
- Anh ấy đã cấp đông bánh bao.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 欲速则不达
- Dục tốc tắc bất đạt.
- 收效 神速
- hiệu quả nhanh chóng.
- 兵贵神速
- dụng binh quý ở chỗ nhanh.
- 高速公路
- đường cao tốc
- 清除 高速公路 上 的 障碍
- Bỏ đi các chướng ngại trên đường cao tốc.
- 车速 因 交通堵塞 而 变慢
- Tốc độ xe giảm do tắc đường.
- 机场 安检 迅速 放行 了 旅客
- An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.
- 动如脱兔 ( 比喻 行动 迅速 , 像 逃走 的 兔子 一样 )
- nhanh nhẹn như thỏ chạy trốn.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 他 快速 拉开 椅子 入 坐
- Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 速
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 速 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm速›