Đọc nhanh: 快板儿 (khoái bản nhi). Ý nghĩa là: bài vè; khoái bản (loại khúc nghệ vừa đọc vừa gõ phách).
Ý nghĩa của 快板儿 khi là Danh từ
✪ bài vè; khoái bản (loại khúc nghệ vừa đọc vừa gõ phách)
曲艺的一种, 词儿合辙押韵,说时用竹板打拍,节奏轻快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快板儿
- 木板 儿
- tấm gỗ
- 你 倒 是 快点儿 啊
- Bạn nhanh lên chút đi!
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 铃儿 响 了 , 他 赶快 起床
- Chuông reo rồi, anh ấy vội vàng dậy.
- 快板儿
- nhịp nhanh
- 挺 着 腰板儿
- thẳng lưng
- 花儿 蔫 了 , 快淋 点儿 水吧
- Hoa héo rồi, mau tưới chút nước đi!
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 你别 拖时间 , 快 一点儿
- Bạn đừng có kéo dài thời gian nữa, nhanh lên chút đi.
- 老板 是 我们 公司 的 头儿
- Ông chủ là người đứng đầu công ty chúng tôi.
- 你 笔头儿 快 , 还是 你 写 吧
- anh viết chữ nhanh, hay là anh viết đi nào!
- 得 快点儿 把 这个 坑 填实
- Lỗ này phải được lấp đầy nhanh chóng.
- 这 人 真是 把 硬手 儿 , 干活 又 快 又 细致
- người này rất có năng lực, làm việc vừa nhanh vừa tỉ mỉ.
- 老板 吩咐 员工 干活儿
- Sếp sắp xếp nhân viên đi làm việc.
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 铺子 都 上 了 板儿 了
- Hàng quán đều đóng cửa cả rồi
- 他 虽然 六十多 了 , 腰板儿 倒 还 挺 硬朗 的
- tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.
- 他 身板儿 挺 结实
- thân thể anh ấy rất rắn chắc.
- 快 下 板儿 吧 , 顾客 都 来 了
- Mau mở cửa đi, khách hàng đều đến rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快板儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快板儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
快›
板›