Hán tự: 疾
Đọc nhanh: 疾 (tật). Ý nghĩa là: bệnh tật; bệnh; tật, đau đớn; khổ sở, nhanh chóng; nhanh; mau. Ví dụ : - 他有严重的疾。 Anh ấy có bệnh nặng.. - 这种疾很难治疗 Loại bệnh này rất khó chữa trị.. - 他的疾让他很痛苦。 Sự đau đớn của anh ấy khiến anh ấy rất đau khổ.
Ý nghĩa của 疾 khi là Danh từ
✪ bệnh tật; bệnh; tật
疾病
- 他 有 严重 的 疾
- Anh ấy có bệnh nặng.
- 这种 疾 很 难 治疗
- Loại bệnh này rất khó chữa trị.
✪ đau đớn; khổ sở
惨痛
- 他 的 疾 让 他 很 痛苦
- Sự đau đớn của anh ấy khiến anh ấy rất đau khổ.
- 她 忍受 了 很多 疾
- Cô ấy đã chịu đựng nhiều khổ sở.
Ý nghĩa của 疾 khi là Tính từ
✪ nhanh chóng; nhanh; mau
快;迅速
- 她 的 动作 非常 速
- Động tác của cô ấy rất nhanh.
- 她 跑 得 真疾 啊
- Cô ấy chạy nhanh thật.
✪ mạnh mẽ; mãnh liệt; dữ dội; mạnh
迅猛
- 他 表现 得 非常 疾
- Anh ấy thể hiện rất mạnh mẽ.
- 他 跑步 很疾
- Anh ấy chạy rất mạnh mẽ.
✪ đau khổ; mệt mỏi; khổ
(生活上的)痛苦
- 他 的 生活 非常 疾
- Cuộc sống của anh ấy rất đau khổ.
- 疾 的 生活 让 她 很 疲惫
- Cuộc sống đau khổ khiến cô ấy rất mệt mỏi.
Ý nghĩa của 疾 khi là Động từ
✪ đau khổ; đau đớn; đau
痛苦
- 我 的 手 突然 开始 疾
- Tay của tôi đột nhiên bắt đầu đau.
- 她 的 头 疾得 很 厉害
- Đầu của cô ấy đau dữ dội.
✪ căm ghét; căm hận; ghét
厌恶;憎恨
- 她 疾 说谎 的 人
- Cô ấy ghét người nói dối.
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 疾
✪ A + phó từ + 疾
phó từ tu sức
- 这个 动作 很疾
- Động tác này rất nhanh.
- 她 反应 很疾
- Phản ứng của cô ấy rất nhanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疾
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 疢 疾
- bệnh tật.
- 眼疾手快
- nhanh tay lẹ mắt.
- 积劳成疾
- vất vả lâu ngày thành bệnh.
- 疾驶 而 去
- lao vút đi; phóng nhanh mà chạy.
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 衔枚疾走
- ngậm tăm đi vội.
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾步 行走
- rảo bước.
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 他 有 严重 的 疾
- Anh ấy có bệnh nặng.
- 她 疾 说谎 的 人
- Cô ấy ghét người nói dối.
- 他 疾趋而过
- Anh ta vội vàng đi qua.
- 他 跑步 很疾
- Anh ấy chạy rất mạnh mẽ.
- 她 反应 很疾
- Phản ứng của cô ấy rất nhanh.
- 疾病 根源 于 环境污染
- Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疾›