Đọc nhanh: 不愉快 (bất du khoái). Ý nghĩa là: không đồng ý, khó chịu. Ví dụ : - 祝您一天不愉快 Có một ngày khó chịu.
Ý nghĩa của 不愉快 khi là Tính từ
✪ không đồng ý
disagreeable
✪ khó chịu
unpleasant
- 祝您 一天 不 愉快
- Có một ngày khó chịu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不愉快
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 礼物 让 孩子 们 愉悦 不已
- Quà tặng khiến bọn trẻ vô cùng vui sướng.
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 我快 应酬 不 过来 了
- Tôi sắp không tiếp được nữa rồi
- 可不是 , 时间 过得 真快
- Còn phải nói, thời gian trôi nhanh lắm.
- 置之死地 而后快 ( 恨不得 把 人 弄死 才 痛快 )
- dồn nó vào chỗ chết mới khoái.
- 骨鲠在喉 , 不吐 不快
- canh cánh bên lòng, không nói ra không được.
- 快 住手 , 这 东西 禁不起 摆弄
- mau dừng tay đi, thứ này không nghịch được đâu.
- 真不知道 原来 眼珠 会 这么 快 就 爆 出来
- Tôi chưa bao giờ thấy nhãn cầu bật nhanh như vậy.
- 天气 不好 , 倒 是 很 凉快
- Thời tiết không tốt nhưng khá mát mẻ.
- 隔夜 的 茶 不能 喝 , 快 倒 了
- trà để cách đêm không nên uống, mau đổ đi.
- 我们 般 愉快 地 分享 故事
- Chúng tôi vui vẻ chia sẻ câu chuyện.
- 你 不快 走 , 还 唆个 啥 ?
- Bạn không đi nhanh, còn lề mề cái gì?
- 海边 的 风情 让 人 愉快
- Cảm giác ở bãi biển khiến người ta vui vẻ.
- 几天 来 身子 不快
- mấy ngày nay trong người thấy không được khoẻ
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 祝您 一天 不 愉快
- Có một ngày khó chịu.
- 如果 不是 紧急 公务缠身 , 我 一定 会 愉快 地 和 你 一起 去 参加 庆祝会 的
- Nếu không phải vì công việc gấp, tôi rất vui được đi dự lễ kỷ niệm với bạn.
- 你 什 麽 也 不用 做 只管 轻松愉快 地 享受 旅游 的 乐趣
- Bạn không cần phải làm gì cả - chỉ cần thư giãn và tận hưởng niềm vui du lịch một cách thoải mái và vui vẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不愉快
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不愉快 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
快›
愉›