心跳 xīntiào

Từ hán việt: 【tâm khiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "心跳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tâm khiêu). Ý nghĩa là: tim đập; nhịp tim. Ví dụ : - 。 Chạy bộ sẽ khiến tim đập nhanh.. - 。 Thư giãn giúp ổn định nhịp tim.

Từ vựng: TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 心跳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 心跳 khi là Động từ

tim đập; nhịp tim

心脏跳动,特指心脏加快地跳动

Ví dụ:
  • - 跑步 pǎobù huì ràng 心跳 xīntiào 加速 jiāsù

    - Chạy bộ sẽ khiến tim đập nhanh.

  • - 放松 fàngsōng 有助于 yǒuzhùyú 稳定 wěndìng 心跳 xīntiào

    - Thư giãn giúp ổn định nhịp tim.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心跳

  • - 心里 xīnli 怦怦 pēngpēng tiào zhe

    - tim đập thình thịch.

  • - 心跳 xīntiào 利害 lìhài

    - tim đập kinh khủng.

  • - 心室 xīnshì 跳动 tiàodòng 有力 yǒulì 有序 yǒuxù

    - Tâm thất đập mạnh và có trật tự.

  • - de 心脏 xīnzàng 跳得 tiàodé 很快 hěnkuài

    - Tim của cô ấy đập rất nhanh.

  • - 心脏 xīnzàng 猛烈地 měnglièdì 跳动 tiàodòng zhe

    - Tim đang đập rất nhanh.

  • - 心脏 xīnzàng yǒu 规律 guīlǜ 跳动 tiàodòng zhe

    - Tim có quy luật đập.

  • - 心在 xīnzài 不停 bùtíng 地搏 dìbó tiào

    - Tim đang đập không ngừng.

  • - 放松 fàngsōng 有助于 yǒuzhùyú 稳定 wěndìng 心跳 xīntiào

    - Thư giãn giúp ổn định nhịp tim.

  • - de 心跳 xīntiào 厉害 lìhai

    - Tim tôi đập nhanh kịch liệt.

  • - 心脏 xīnzàng de 跳动 tiàodòng 周期 zhōuqī shì 固定 gùdìng de

    - Chu kỳ đập của tim là cố định.

  • - bié tiào 小心 xiǎoxīn 摔倒 shuāidǎo

    - Đừng nhảy, cẩn thận ngã.

  • - xīn tōng tōng 直跳 zhítiào

    - tim đập thình thịch.

  • - xīn 突突 tūtū tiào

    - tim đập thình thịch

  • - de 心跳 xīntiào tǐng

    - Nhịp tim của anh ấy đập rất nhanh.

  • - 心中 xīnzhōng 怦怦 pēngpēng tiào

    - Tim tôi đập thình thịch.

  • - de 心跳 xīntiào 怦怦 pēngpēng

    - Tim anh ấy đập thình thịch.

  • - 心里 xīnli bēng bēng 直跳 zhítiào

    - tim đập thình thịch

  • - de 心跳 xīntiào 很快 hěnkuài

    - Tim tôi đập nhanh quá.

  • - 孩子 háizi men 开心 kāixīn 跳舞 tiàowǔ

    - Lũ trẻ nhảy múa vui sướng.

  • - 跑步 pǎobù huì ràng 心跳 xīntiào 加速 jiāsù

    - Chạy bộ sẽ khiến tim đập nhanh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 心跳

Hình ảnh minh họa cho từ 心跳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心跳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao