Đọc nhanh: 心率 (tâm suất). Ý nghĩa là: nhịp tim. Ví dụ : - 你的心率如何 Nhịp tim của bạn thế nào?
Ý nghĩa của 心率 khi là Danh từ
✪ nhịp tim
heart rate
- 你 的 心率 如何
- Nhịp tim của bạn thế nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心率
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 血压 和 心率 均 不 稳定
- HA và nhịp tim không ổn định.
- 她 心率 诚 待人 善
- Tâm của cô ấy thẳng thắn đối xử tốt với người khác.
- 心率 的 波动 正常 吗 ?
- Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
- 你 的 心率 如何
- Nhịp tim của bạn thế nào?
- 率路 前行 心 无惧
- Theo đường tiến về phía trước tâm không sợ.
- 他 正在 测量 心率
- Anh ấy đang đo nhịp tim.
- 心情 愈 放松 , 工作效率 愈高
- Tinh thần càng thoải mái, hiệu suất công việc càng cao.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 心跳 的 频率 在 运动 时 增加
- Tần số nhịp tim tăng khi tập thể dục.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
率›