Đọc nhanh: 得了 (đắc liễu). Ý nghĩa là: được; được rồi; thôi đi, đạt (trợ từ, dùng trong câu trần thuật, biểu thị sự khẳng định). Ví dụ : - 得了,别再说了。 Được rồi, đừng nói nữa.. - 得了,就这么办吧! Được rồi, cứ làm như thế nhé!. - 得了,我的老祖宗! Thôi đi, cha nội!
Ý nghĩa của 得了 khi là Động từ
✪ được; được rồi; thôi đi
表示同意或要求停止,相当于“行了”“算了”
- 得 了 , 别 再说 了
- Được rồi, đừng nói nữa.
- 得 了 , 就 这么 办 吧
- Được rồi, cứ làm như thế nhé!
- 得 了 , 我 的 老祖宗
- Thôi đi, cha nội!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 得了 khi là Trợ từ
✪ đạt (trợ từ, dùng trong câu trần thuật, biểu thị sự khẳng định)
表示肯定语气
- 你 终于 得 了 高分 , 恭喜 !
- Cuối cùng bạn cũng đạt điểm cao, chúc mừng!
- 你 这次 表现 得 了 满分 !
- Lần này bạn biểu diễn đạt điểm tuyệt đối!
- 他 这次 考试 得 了 第一名
- Lần này anh ấy đạt hạng nhất trong kỳ thi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 得了 với từ khác
✪ 算了 vs 得了
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 得了
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 他 紧张 得 出汗 了
- Anh ấy căng thẳng đổ mồ hôi.
- 我 得 走 了 , 拜拜 !
- Tôi phải đi rồi, tạm biệt!
- 他 轻轻松松 地 赢得 了 比赛
- Anh ấy nhẹ nhàng chiến thắng cuộc thi.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 哎呀 这 还 了 得
- trời ơi! thế thì còn gì nữa!
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 你 辞 得 了 职 吗 ?
- Bạn có nghỉ việc được không?
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 他 获得 了 国家 的 荣誉
- Anh ấy nhận được vinh dự của quốc gia.
- 他 得 了 伤寒病
- Anh ấy mắc bệnh thương hàn.
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 那个 人 饿 得 晕倒 了
- Người đó đói đến mức ngất xỉu.
- 我 的 脚 冻得 直 了
- Chân tôi bị lạnh đến mức tê cứng.
- 手 冻得 裂口 了
- tay bị cóng nẻ toát ra.
- 他 得 了 胃癌
- Anh ấy bị ung thư dạ dày.
- 他 得 了 肝癌
- Anh ta bị mắc bệnh ung thư gan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 得了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 得了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
得›