Đọc nhanh: 当街 (đương nhai). Ý nghĩa là: bên đường; sát đường; trông ra đường, trên đường; trên đường phố. Ví dụ : - 这里的酒店,都是当街一个曲尺形的大柜台。 quán rượu ở đây, đều là những quầy hình thước cuộn trông ra đường.. - 出了院门,直奔当街。 ra khỏi nhà là chạy bon bon trên đường.
Ý nghĩa của 当街 khi là Danh từ chỉ vị trí
✪ bên đường; sát đường; trông ra đường
靠近街道;临街
- 这里 的 酒店 , 都 是 当街 一个 曲尺形 的 大 柜台
- quán rượu ở đây, đều là những quầy hình thước cuộn trông ra đường.
✪ trên đường; trên đường phố
街上
- 出 了 院门 , 直奔 当街
- ra khỏi nhà là chạy bon bon trên đường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当街
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 姐姐 拽 着 弟弟 逛街
- Chị gái dắt em trai đi dạo phố.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 庙会 当天 , 街上 人山人海
- Vào ngày hội, đường phố đông nghẹt người.
- 出 了 院门 , 直奔 当街
- ra khỏi nhà là chạy bon bon trên đường.
- 房子 当着 大街
- Ngôi nhà hướng ra đường lớn.
- 这里 的 酒店 , 都 是 当街 一个 曲尺形 的 大 柜台
- quán rượu ở đây, đều là những quầy hình thước cuộn trông ra đường.
- 当雨下 的 时候 , 街道 湿 了
- Khi mưa rơi, đường phố ướt.
- 当时 我 震惊 极了
- Lúc đó tôi vô cùng sốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当街
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当街 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm当›
街›