Hán tự: 弹
Đọc nhanh: 弹 (đạn.đàn). Ý nghĩa là: bật;bắn; bắn ra, bật; xén; cắt, phủi; gạt. Ví dụ : - 自动发球机可以让求弹出去。 Máy phát bóng tự động có thể bắn bóng ra ngoài.. - 盖子弹开了。 Nắp bật ra ngoài rồi.. - 球弹到了墙上。 Bóng bật đến tường rồi.
Ý nghĩa của 弹 khi là Động từ
✪ bật;bắn; bắn ra
由于一物的弹性作用使另一物射出去
- 自动 发球 机 可以 让 求 弹出去
- Máy phát bóng tự động có thể bắn bóng ra ngoài.
- 盖 子弹 开 了
- Nắp bật ra ngoài rồi.
- 球弹 到 了 墙上
- Bóng bật đến tường rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bật; xén; cắt
利用机械使纤维变得松软
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 我 爸爸 在 弹 羊毛
- Bố tôi đang xén lông cừu.
✪ phủi; gạt
一个指头被另一个指头压住,然后用力挣开,借这个力量触物使动
- 把 帽子 上 的 土弹 去
- Phủi bụi trên mũ đi.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
✪ gảy; đánh
用手指、器具拨弄或敲打,使物体振动
- 我 弟弟 喜欢 弹钢琴
- Em trai tôi thích đánh piano.
- 我会 弹 吉他
- Tôi biết chơi ghi-ta.
- 她 在 学弹 古筝
- Cô ấy đang học đánh đàn tranh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ công kích
抨击
- 他 总是 用 恶言 弹劾 别人
- Anh ta dùng những lời độc ác để đả kích người khác.
- 他 总是 讥弹 别人 的 缺点
- Anh ấy luôn châm biếm khuyết điểm của người khác.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 弹
✪ 弹 + 得/不 + 了/好/下去
- 到 这个 地方 我弹 不 下去
- Đến chỗ này thì tôi không đánh được nữa.
- 这个 曲子 你弹 得 了 吗 ?
- Bạn có chơi được ca khúc này không?
✪ 弹 + 开/上去/出去/回来/起来/到....
- 篮球 弹回来 了
- Bóng rổ bật lại rồi.
- 盖 子弹 开 了
- Nắp bật ra ngoài rồi.
✪ 弹 + 得/不 + 上去/起来。
- 这个 球 怎么 能弹 得 上去
- Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.
- 篮球 没气 了 , 弹 不 起来
- Quả bóng rổ hết hơi rồi, không bật lên được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹
- 我 弟弟 喜欢 弹钢琴
- Em trai tôi thích đánh piano.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 发放 信号弹
- bắn đạn tín hiệu.
- 弹痕 遍地
- vết đạn khắp nơi
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 弹片 崩到 他 的 肩膀 上
- Mảnh đạn văng trúng tay anh ấy.
- 实弹演习
- diễn tập bắn đạn thật
- 荷枪实弹
- súng vác vai, đạn lên nòng
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 弹琴 阕
- đánh (gảy) một bài.
- 她 既会 弹钢琴 , 又 会 拉 小提琴
- Cô ấy biết chơi cả piano và violin.
- 这个 球 怎么 能弹 得 上去
- Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弹›