照明弹 zhàomíngdàn

Từ hán việt: 【chiếu minh đạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "照明弹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiếu minh đạn). Ý nghĩa là: pháo sáng; trái sáng; đạn chiếu sáng, pháo đèn. Ví dụ : - 。 pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.. - pháo hiệu sáng trưng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 照明弹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 照明弹 khi là Danh từ

pháo sáng; trái sáng; đạn chiếu sáng

一种特制的炸弹或炮弹,弹体内装有发光药剂,有的有小降落伞,能在空中发出强光用于夜间观察或指示攻击目标

Ví dụ:
  • - 照明弹 zhàomíngdàn zhào de 满天 mǎntiān 通亮 tōngliàng

    - pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.

  • - 白晃晃 báihuǎnghuǎng de 照明弹 zhàomíngdàn

    - pháo hiệu sáng trưng

pháo đèn

弹体内装有照明剂, 用以发光照明的炸弹、炮弹和手榴弹等前两者的弹体内装有降落伞和定时引信, 发射或投掷后, 至一定时间, 引信点燃抛射药和照明剂, 使降落伞从弹尾抛落张开, 照明剂发光照 明常用于夜间观察或指示攻击目标

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照明弹

  • - 小明 xiǎomíng bèi 奶奶 nǎinai 照顾 zhàogu 白白胖胖 báibáipàngpàng

    - Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..

  • - 关照 guānzhào 大家 dàjiā 明天 míngtiān de 安排 ānpái

    - Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.

  • - 照明设备 zhàomíngshèbèi

    - thiết bị chiếu sáng

  • - 灯火通明 dēnghuǒtōngmíng zhào 礼堂 lǐtáng 亮堂堂 liàngtángtáng de

    - ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.

  • - 照明弹 zhàomíngdàn zhào de 满天 mǎntiān 通亮 tōngliàng

    - pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.

  • - 黎明 límíng 熹光 xīguāng 照耀 zhàoyào

    - Ánh sáng bình minh chiếu rọi.

  • - 舞台 wǔtái 照明 zhàomíng

    - chiếu sáng sân khấu

  • - 母亲 mǔqīn 好像 hǎoxiàng 一盏 yīzhǎn 照明灯 zhàomíngdēng 点亮 diǎnliàng le 人生 rénshēng de 道路 dàolù

    - Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.

  • - 灯火通明 dēnghuǒtōngmíng zhào 如同 rútóng 白昼 báizhòu 一般 yìbān

    - đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.

  • - 我们 wǒmen yòng 蜡烛 làzhú 照明 zhàomíng

    - Chúng tôi sử dụng nến để chiếu sáng.

  • - 白晃晃 báihuǎnghuǎng de 照明弹 zhàomíngdàn

    - pháo hiệu sáng trưng

  • - 月光 yuèguāng 明朗 mínglǎng 照亮 zhàoliàng le 大地 dàdì

    - Ánh trăng sáng ngời, chiếu sáng mặt đất.

  • - 请照 qǐngzhào 说明书 shuōmíngshū 操作 cāozuò

    - Xin hãy thao tác theo hướng dẫn sử dụng.

  • - 明年 míngnián 打算 dǎsuàn 考驾照 kǎojiàzhào

    - Tôi dự định thi lấy bằng lái xe vào năm tới.

  • - 显明 xiǎnmíng de 对照 duìzhào

    - sự so sánh rõ ràng; sự khác nhau rõ rệt.

  • - 心照不宣 xīnzhàobùxuān ( 不宣 bùxuān 不必 bùbì 明说 míngshuō )

    - lòng đã hiểu lòng.

  • - yuè 光照 guāngzhào zhe 雪地 xuědì wài 通明 tōngmíng

    - ánh trăng chiếu lên tuyết làm bốn phía sáng trưng.

  • - 残骸 cánhái 目击者 mùjīzhě 证明 zhèngmíng 似乎 sìhū shì 炸弹 zhàdàn

    - Các mảnh vỡ và các nhân chứng cho biết nó trông giống như một quả bom.

  • - 从前 cóngqián 人们 rénmen yòng 火把 huǒbǎ lái 照明 zhàomíng

    - Ngày xưa, người ta dùng đuốc để chiếu sáng.

  • - 明天 míngtiān 准备 zhǔnbèi 照相 zhàoxiàng

    - Ngày mai chuẩn bị đi chụp ảnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 照明弹

Hình ảnh minh họa cho từ 照明弹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照明弹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao