Đọc nhanh: 照明弹 (chiếu minh đạn). Ý nghĩa là: pháo sáng; trái sáng; đạn chiếu sáng, pháo đèn. Ví dụ : - 照明弹照的满天通亮。 pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.. - 白晃晃的照明弹 pháo hiệu sáng trưng
Ý nghĩa của 照明弹 khi là Danh từ
✪ pháo sáng; trái sáng; đạn chiếu sáng
一种特制的炸弹或炮弹,弹体内装有发光药剂,有的有小降落伞,能在空中发出强光用于夜间观察或指示攻击目标
- 照明弹 照 的 满天 通亮
- pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.
- 白晃晃 的 照明弹
- pháo hiệu sáng trưng
✪ pháo đèn
弹体内装有照明剂, 用以发光照明的炸弹、炮弹和手榴弹等前两者的弹体内装有降落伞和定时引信, 发射或投掷后, 至一定时间, 引信点燃抛射药和照明剂, 使降落伞从弹尾抛落张开, 照明剂发光照 明常用于夜间观察或指示攻击目标
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照明弹
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 关照 大家 明天 的 安排
- Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.
- 照明设备
- thiết bị chiếu sáng
- 灯火通明 , 照 得 礼堂 里 亮堂堂 的
- ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
- 照明弹 照 的 满天 通亮
- pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 舞台 照明
- chiếu sáng sân khấu
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 灯火通明 , 照 得 如同 白昼 一般
- đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.
- 我们 用 蜡烛 照明
- Chúng tôi sử dụng nến để chiếu sáng.
- 白晃晃 的 照明弹
- pháo hiệu sáng trưng
- 月光 明朗 , 照亮 了 大地
- Ánh trăng sáng ngời, chiếu sáng mặt đất.
- 请照 说明书 操作
- Xin hãy thao tác theo hướng dẫn sử dụng.
- 我 明年 打算 考驾照
- Tôi dự định thi lấy bằng lái xe vào năm tới.
- 显明 的 对照
- sự so sánh rõ ràng; sự khác nhau rõ rệt.
- 心照不宣 ( 不宣 不必 明说 )
- lòng đã hiểu lòng.
- 月 光照 着 雪地 , 四 外 通明
- ánh trăng chiếu lên tuyết làm bốn phía sáng trưng.
- 残骸 和 目击者 证明 似乎 是 炸弹
- Các mảnh vỡ và các nhân chứng cho biết nó trông giống như một quả bom.
- 从前 , 人们 用 火把 来 照明
- Ngày xưa, người ta dùng đuốc để chiếu sáng.
- 明天 准备 去 照相
- Ngày mai chuẩn bị đi chụp ảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 照明弹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照明弹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弹›
明›
照›