Đọc nhanh: 张二鸿 (trương nhị hồng). Ý nghĩa là: Jung Chang 張戎 | 张戎 (1952-), nhà văn người Anh gốc Hoa, tác giả của Wild Swans 野天鵝 | 野天鹅 và Mao: The Unknown Story 毛澤東 · 鮮為人知的 故事 | 毛泽东· 鲜为人知的 故事 [Mao2 Ze2 dong1 · Xian1 wei2 ren2 zhi1 de5 Gu4 shi5].
Ý nghĩa của 张二鸿 khi là Danh từ
✪ Jung Chang 張戎 | 张戎 (1952-), nhà văn người Anh gốc Hoa, tác giả của Wild Swans 野天鵝 | 野天鹅 và Mao: The Unknown Story 毛澤東 · 鮮為人知的 故事 | 毛泽东· 鲜为人知的 故事 [Mao2 Ze2 dong1 · Xian1 wei2 ren2 zhi1 de5 Gu4 shi5]
Jung Chang 張戎|张戎 [ZhāngRóng] (1952-), British-Chinese writer, author of Wild Swans 野天鵝|野天鹅 [YěTiāné] and Mao: The Unknown Story 毛澤東·鮮為人知的故事|毛泽东·鲜为人知的故事[Mao2 Ze2 dong1 · Xian1 wei2 ren2 zhi1 de5 Gu4 shi5]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张二鸿
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 他 紧张 得 出汗 了
- Anh ấy căng thẳng đổ mồ hôi.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 我 把 两张 纸 胶住
- Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 张罗 一笔 钱
- chuẩn bị một món tiền
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 张氏 兄弟
- Anh em họ Trương.
- 张 二婶
- thím hai Trương.
- 对裁 ( 整张 的 二分之一 )
- giấy khổ hai
- 餐厅 总共 有 二十张 桌子
- Nhà hàng tổng cộng có hai mươi bàn.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张二鸿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张二鸿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
张›
鸿›