Đọc nhanh: 分度规 (phân độ quy). Ý nghĩa là: Thước đo góc, đo độ.
Ý nghĩa của 分度规 khi là Danh từ
✪ Thước đo góc, đo độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分度规
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 她 的 态度 十分 冷淡
- Thái độ của cô ấy rất lạnh lùng.
- 规章制度
- hệ thống điều lệ
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 改订 规章制度
- đặt lại qui chế.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 他 的 服务态度 十分 恶劣
- Thái đội phục vụ của anh ấy vô cùng tồi tệ.
- 北维 139 度 16 分
- Vĩ độ 139 độ 16 phút Bắc.
- 更 定 规章制度
- sửa đổi chế độ quy tắc
- 学校 制订 了 新 的 规章制度
- Trường học đã lập ra quy chế mới.
- 速度 逾 规定 限
- Tốc độ vượt qua giới hạn quy định.
- 规划 的 核心 是 市场 分析
- Mấu chốt của kế hoạch là phân tích thị trường.
- 这家 分公司 规模 不 大
- Chi nhánh này có quy mô không lớn.
- 看起来 很 像 那种 不规则 分形
- Nó trông giống như Fractal của chúng tôi.
- 他 的 生活 作息 十分 规律
- Cuộc sống và thời gian nghỉ ngơi của anh ấy rất có quy luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分度规
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分度规 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
度›
规›