Đọc nhanh: 幅度 (bức độ). Ý nghĩa là: biên độ; mức độ; phạm vi; khoảng rộng. Ví dụ : - 温度幅度变化很小。 Biên độ thay đổi nhiệt độ rất nhỏ.. - 波动幅度影响了结果。 Biên độ dao động ảnh hưởng đến kết quả.. - 这台机器的振动幅度很大。 Biên độ rung của máy này rất lớn.
Ý nghĩa của 幅度 khi là Danh từ
✪ biên độ; mức độ; phạm vi; khoảng rộng
物体振动或摇摆所展开的宽度, 比喻事物变动的大小
- 温度 幅度 变化 很小
- Biên độ thay đổi nhiệt độ rất nhỏ.
- 波动 幅度 影响 了 结果
- Biên độ dao động ảnh hưởng đến kết quả.
- 这台 机器 的 振动 幅度 很大
- Biên độ rung của máy này rất lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 幅度
✪ 幅度 + Động từ/Tính từ (提高/降低/大/小)
- 温度 幅度 降低 了
- Biên độ nhiệt độ đã giảm.
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 振动 幅度 有所提高
- Biên độ rung đã được cải thiện.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幅度
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 温度 幅度 降低 了
- Biên độ nhiệt độ đã giảm.
- 温度 幅度 变化 很小
- Biên độ thay đổi nhiệt độ rất nhỏ.
- 这座 桥 的 幅度 很大
- Bề rộng của cây cầu này rất lớn.
- 失业率 大幅度 下降
- Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể.
- 波动 幅度 影响 了 结果
- Biên độ dao động ảnh hưởng đến kết quả.
- 房价 大幅度 上涨
- Giá nhà đất tăng mạnh.
- 今年 的 销量 大幅度提高
- Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 销售量 大幅度 增加
- Lượng tiêu thụ tăng một cách đáng kể.
- 生产 大幅度 上升
- nhịp độ sản xuất tăng cao.
- 预算 大幅度 被 砍
- Ngân sách bị cắt giảm mạnh.
- 市场需求 大幅度 变化
- Nhu cầu thị trường thay đổi lớn.
- 振动 幅度 有所提高
- Biên độ rung đã được cải thiện.
- 这台 机器 的 振动 幅度 很大
- Biên độ rung của máy này rất lớn.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 公司 的 利润 大幅度 增长
- Lợi nhuận của công ty tăng đáng kể.
- 这条 河 的 幅度 很大
- Chiều rộng con sông này rất rộng.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幅度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幅度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幅›
度›