Đọc nhanh: 波动幅度 (ba động bức độ). Ý nghĩa là: Biên độ dao động.
Ý nghĩa của 波动幅度 khi là Danh từ
✪ Biên độ dao động
波动幅度简称波幅,证券软件中常用真实波幅指标及TR表示。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波动幅度
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 劳动强度
- cường độ lao động.
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 温度 幅度 变化 很小
- Biên độ thay đổi nhiệt độ rất nhỏ.
- 股市 的 波动 很大
- Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 这座 桥 的 幅度 很大
- Bề rộng của cây cầu này rất lớn.
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 他 的 情绪 波动 很大
- Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.
- 心率 的 波动 正常 吗 ?
- Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
- 市场 波动 让 股票 贬值
- Sự biến động của thị trường đã làm giảm giá cổ phiếu.
- 波动 幅度 影响 了 结果
- Biên độ dao động ảnh hưởng đến kết quả.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 房价 大幅度 上涨
- Giá nhà đất tăng mạnh.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 振动 幅度 有所提高
- Biên độ rung đã được cải thiện.
- 这台 机器 的 振动 幅度 很大
- Biên độ rung của máy này rất lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 波动幅度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 波动幅度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
幅›
度›
波›