Đọc nhanh: 希图 (hi đồ). Ý nghĩa là: hòng; muốn; mưu; rắp tâm (thường chỉ điều xấu). Ví dụ : - 希图暴利。 hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.. - 希图蒙混一时 hòng lừa gạt nhất thời
Ý nghĩa của 希图 khi là Động từ
✪ hòng; muốn; mưu; rắp tâm (thường chỉ điều xấu)
心理打算着达到某种目的 (多指不好的);企图
- 希图 暴利
- hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.
- 希图 蒙混 一时
- hòng lừa gạt nhất thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希图
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 弘图
- ý đồ lớn
- 舆图
- địa đồ
- 绘图
- vẽ bản đồ
- 盖 图章
- đóng dấu
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 希图 暴利
- hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.
- 希图 蒙混 一时
- hòng lừa gạt nhất thời
- 我 希望 以下 几页 图表 能 一目了然
- Tôi hy vọng các biểu đồ trên các trang sau có thể vừa xem hiểu ngay.
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 希图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 希图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
希›
mưu toan; hòng; ngông cuồng
mưu đồ; mưu mô; mưu toan (mang nghĩa xấu); rắp ranh; rắpmưu kế; sách lượcmưu cầutoan
Tính Toán, Trù Tính, Dự Tính
(1) Mưu Toan Ngấm Ngầm
Ý Đồ
Dự Định, Kế Hoạch
1. Mưu Tính
có ý định; rắp tâm (làm điều xấu); chủ tâm
Dự Định
ham; ham muốn; thèm muốn
Hy Vọng
Mơ Tưởng
Dã Tâm