Đọc nhanh: 日工资 (nhật công tư). Ý nghĩa là: Tiền lương công nhật, Lương Theo Ngày; lương ngày.
Ý nghĩa của 日工资 khi là Danh từ
✪ Tiền lương công nhật
日工资是指当月的计薪日,是指国家规定的制度工作日加法定休假日。
✪ Lương Theo Ngày; lương ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日工资
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 工资 在 慢慢 滋长
- Lương bổng đang tăng dần.
- 他 羡慕 我 的 工资
- Anh ta đố kỵ với lương của tôi.
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 日班 和 夜班 的 工人 正在 换班
- công nhân làm ca ngày và ca đêm đang đổi ca.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 工资 照发
- tiền lương phát như thường.
- 他 的 工资 是 我 的 一倍
- Lương anh ấy gấp đôi lương tôi.
- 他 的 工资 是 我 的 两倍
- Lương của anh ấy gấp đôi tôi.
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 他 在 晒 工资
- Lão ta đang khoe lương.
- 工资 让 员工 们 知足
- Mức lương khiến các nhân viên hài lòng.
- 工人 挣着 微薄 工资
- Công nhân kiếm được tiền lương ít ỏi.
- 额定 的 工资
- tiền lương theo ngạch định.
- 这份 工作 工资 不高
- Công việc này lương không cao.
- 他 的 工资 很 高
- Lương của anh ấy rất cao.
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日工资
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日工资 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
日›
资›