Đọc nhanh: 工种 (công chủng). Ý nghĩa là: ngành nghề; các loại công việc (trong xí nghiệp); loại thợ. Ví dụ : - 对特殊工种的在岗人员,必须定期进行安全教育 Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
Ý nghĩa của 工种 khi là Danh từ
✪ ngành nghề; các loại công việc (trong xí nghiệp); loại thợ
工矿企业中按生产劳动的性质和任务而划分的种类,如钳工、车工、铸工等
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工种
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 我 不会 一辈子 干 这种 工作
- Tôi sẽ không làm công việc này cả đời.
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 特种工艺
- công nghệ đặc biệt
- 工业原料 种类 极 多
- nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 工厂 生产 各种 齐
- Nhà máy sản xuất các loại hợp kim.
- 务农 是 一种 辛苦 的 工作
- Làm nông là một công việc vất vả.
- 工厂 生产 各种 烟花
- Xưởng sản xuất các loại pháo hoa.
- 出租车 是 一种 交通工具
- Taxi là một loại phương tiện giao thông.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
- 这种 果汁 不 含 人工 防腐剂
- Loại nước trái cây này không chứa chất bảo quản nhân tạo.
- 没有 搞 过 这种 工作 , 就 不 知道 其中 的 甘苦
- chưa từng làm qua việc này, không biết nỗi gian nan của nó.
- 这种 橙汁 饮品 不 含 人工 调味料
- Loại nước cam này không chứa chất làm ngọt nhân tạo.
- 他 极端 讨厌 这种 工作
- Anh ấy cực kỳ ghét công việc này.
- 他 做 这种 工作 很 相宜
- anh ấy làm công việc này rất thích hợp.
- 这种 新 材料 是 航天工业 的 副产品
- Loại vật liệu mới này là sản phẩm phụ của công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 这种 材料 的 生产 是 航天工业 发展 的 结果
- Sản xuất vật liệu này là kết quả của sự phát triển của ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
种›