工农 là gì?: 工农 (công nông). Ý nghĩa là: Quận Gongnong của thành phố Hegang 鶴崗 | 鹤岗 , Hắc Long Giang, công nhân và nông dân. Ví dụ : - 工农联盟 liên minh công nông. - 工农联盟是我们建成社会主义的基石。 liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.. - 工农兵。 công nông binh
✪ Quận Gongnong của thành phố Hegang 鶴崗 | 鹤岗 , Hắc Long Giang
Gongnong district of Hegang city 鶴崗|鹤岗 [Hègǎng], Heilongjiang
- 工农联盟
- liên minh công nông
- 工农联盟 是 我们 建成 社会主义 的 基石
- liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
- 工农兵
- công nông binh
- 这个 县 工农业 总产值 十年 翻 了 两番
- sản lượng công nông nghiệp huyện này tăng gấp đôi trong vòng 10 năm.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ công nhân và nông dân
workers and peasants
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工农
- 工农兵
- công nông binh
- 变 农业国 为 工业国
- biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp
- 工业 与 农业
- Công nghiệp và nông nghiệp.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 做好 农村 扶贫 工作
- làm tốt công tác xoá đói giảm nghèo ở nông thôn.
- 士农工商
- sĩ nông công thương.
- 农民工 在 建筑工地 工作
- Công nhân di trú làm việc tại công trường.
- 现代化 的 工业 和 农业
- nền công nghiệp và nông nghiệp hiện đại hoá.
- 农业 工业 为 立国之本
- Nông nghiệp, công nghiệp làm nền tảng xây đựng đất nước.
- 工农联盟
- liên minh công nông.
- 工农联盟
- liên minh công nông
- 很多 农民工 在 外地 务工
- Nhiều nông dân làm việc ở xa quê.
- 工农子弟
- con em công và nông dân
- 人民解放军 的 前身 是 工农红军
- tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.
- 农夫 工作 很 辛苦
- Người nông dân làm việc rất vất vả.
- 务农 是 一种 辛苦 的 工作
- Làm nông là một công việc vất vả.
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 工业 和 农业 是 互相 依赖 的
- Công nghiệp và nông nghiệp dựa vào nhau.
- 她 在 农场 工作
- Cô ấy làm việc ở nông trại.
- 积肥 是 农业 生产 中 的 经常 工作
- ủ phân là công việc thường xuyên trong sản xuất nông nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工农
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工农 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm农›
工›