Đọc nhanh: 工作表 (công tá biểu). Ý nghĩa là: bảng tính. Ví dụ : - 我在壓力之下工作表現最好。 Tôi làm việc tốt nhất dưới áp lực.
Ý nghĩa của 工作表 khi là Danh từ
✪ bảng tính
worksheet
- 我 在 壓力 之下 工作 表現 最好
- Tôi làm việc tốt nhất dưới áp lực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作表
- 你 没 必要 辞掉 工作
- Bạn không cần thiết phải nghỉ việc.
- 我会 按照 时间表 工作
- Chúng tôi sẽ làm việc theo lịch trình.
- 工作 要 讲 实效 , 不要 做 表面文章 , 摆 花架子
- làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 我 表姐 在 银行 工作
- Chị họ tôi làm việc ở ngân hàng.
- 我 在 壓力 之下 工作 表現 最好
- Tôi làm việc tốt nhất dưới áp lực.
- 她 在 工作 中 表现 出 很 强 的 能力
- Cô ấy thể hiện năng lực mạnh mẽ trong công việc.
- 他 对 工作 表现 洒脱
- Anh ấy thể hiện tự nhiên trong công việc.
- 她 在 工作 中 表现 突出
- Cô ấy biểu hiện xuất sắc trong công việc.
- 她 追求 完美 的 工作 表现
- Cô ấy tìm kiếm sự hoàn hảo trong công việc.
- 他 在 工作 中 的 表现 很 好
- Biểu hiện của anh ta trong công việc rất tốt
- 公司 监督 员工 的 工作 表现
- Công ty giám sát hiệu suất làm việc của nhân viên.
- 表扬 是 对 工作 的 肯定
- Lời khen ngợi là sự công nhận cho công việc.
- 公司 为 员工 发放 了 优秀员工 证书 以 表彰 他们 的 辛勤工作
- Công ty đã trao tặng chứng chỉ Nhân viên Xuất sắc để tôn vinh công việc chăm chỉ của họ.
- 需要 进表 工作进度
- Cần trình lên báo cáo tiến độ công việc.
- 他 在 工作 中 表现 出 了 过 人 的 才智
- trong công việc anh ấy có biểu hiện của một người tài trí hơn người.
- 切换 到 工作 表 视图
- Chuyển sang dạng xem trang tính
- 大会 的 代表 大多 是 先进 工作者
- Đại biểu dự hội nghị phần lớn là những người lao động tiên tiến.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工作表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工作表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
工›
表›