Đọc nhanh: 工读生 (công độc sinh). Ý nghĩa là: học sinh trường giáo dưỡng (cũ), sinh viên cũng đi làm bán thời gian.
Ý nghĩa của 工读生 khi là Danh từ
✪ học sinh trường giáo dưỡng (cũ)
(old) reform-school student
✪ sinh viên cũng đi làm bán thời gian
student who also works part-time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工读生
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 常常 熬夜 , 过度 学习 与 工作 可以 产生 错觉
- Thường xuyên thức khuya, học tập và làm việc quá sức có thể sinh ra ảo giác
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 合资 工厂 已经 开始 生产
- Nhà máy liên doanh đã bắt đầu sản xuất.
- 工读生
- học sinh vừa làm vừa học
- 工人 们 利用 生产 空隙 加紧 学习
- công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
- 这 本书 的 读者 多 是 学生
- Độc giả của cuốn sách này hầu hết là học sinh.
- 她 人生 的 乐趣 就是 读书
- Niềm vui trong cuộc sống của cô là đọc sách.
- 住读生
- học sinh nội trú
- 走读生
- học sinh ngoại trú.
- 工厂 的 生产 复苏 了
- Sản xuất của nhà máy đã hồi phục.
- 这本 小说 取材于 炼钢 工人 的 生活
- cuốn tiểu thuyết này lấy đề tài từ cuộc sống của công nhân luyện thép.
- 老板 瞪 员工 十分 生气
- Ông chủ trợn mắt nhìn nhân viên rất tức giận.
- 工业生产 停滞不前
- Sản xuất công nghiệp rơi vào tình trạng bế tắc.
- 津贴 帮助 员工 减轻 生活 负担
- Phụ cấp giúp nhân viên giảm bớt gánh nặng cuộc sống.
- 职工 生病 的 时候 , 当 应给以 帮助
- khi công nhân bị bệnh, nên giúp đỡ họ.
- 工厂 每天 生产 新 产品
- Nhà máy sản xuất sản phẩm mới mỗi ngày.
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 工作 和 生活 不 平衡
- Công việc và cuộc sống không cân bằng.
- 工厂 发生 了 爆炸
- Nhà máy đã xảy ra vụ nổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工读生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工读生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
生›
读›