Đọc nhanh: 工作日表 (công tá nhật biểu). Ý nghĩa là: Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày.
Ý nghĩa của 工作日表 khi là Danh từ
✪ Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作日表
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 我会 按照 时间表 工作
- Chúng tôi sẽ làm việc theo lịch trình.
- 他 日复一日 地 工作
- Anh ấy làm việc ngày qua ngày.
- 工作 要 讲 实效 , 不要 做 表面文章 , 摆 花架子
- làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức.
- 日复一日 , 他 努力 工作
- Ngày qua ngày, anh ấy chăm chỉ làm việc.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 工作 日志
- nhật ký công tác
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 我 表姐 在 银行 工作
- Chị họ tôi làm việc ở ngân hàng.
- 我 在 壓力 之下 工作 表現 最好
- Tôi làm việc tốt nhất dưới áp lực.
- 她 在 工作 中 表现 出 很 强 的 能力
- Cô ấy thể hiện năng lực mạnh mẽ trong công việc.
- 他 对 工作 表现 洒脱
- Anh ấy thể hiện tự nhiên trong công việc.
- 她 在 工作 中 表现 突出
- Cô ấy biểu hiện xuất sắc trong công việc.
- 她 追求 完美 的 工作 表现
- Cô ấy tìm kiếm sự hoàn hảo trong công việc.
- 他 在 工作 中 的 表现 很 好
- Biểu hiện của anh ta trong công việc rất tốt
- 公司 监督 员工 的 工作 表现
- Công ty giám sát hiệu suất làm việc của nhân viên.
- 表扬 是 对 工作 的 肯定
- Lời khen ngợi là sự công nhận cho công việc.
- 公司 为 员工 发放 了 优秀员工 证书 以 表彰 他们 的 辛勤工作
- Công ty đã trao tặng chứng chỉ Nhân viên Xuất sắc để tôn vinh công việc chăm chỉ của họ.
- 需要 进表 工作进度
- Cần trình lên báo cáo tiến độ công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工作日表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工作日表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
工›
日›
表›