Đọc nhanh: 岛屿 (đảo tự). Ý nghĩa là: đảo; hòn đảo. Ví dụ : - 这些岛屿上经常刮大风。 Trên những hòn đảo này thường có gió mạnh.. - 这个岛屿风景非常迷人。 Hòn đảo này có phong cảnh rất hấp dẫn.. - 热带岛屿常有美丽的海滩。 Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.
Ý nghĩa của 岛屿 khi là Danh từ
✪ đảo; hòn đảo
岛 (总称)
- 这些 岛屿 上 经常 刮 大风
- Trên những hòn đảo này thường có gió mạnh.
- 这个 岛屿 风景 非常 迷人
- Hòn đảo này có phong cảnh rất hấp dẫn.
- 热带 岛屿 常有 美丽 的 海滩
- Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 岛屿
✪ Định ngữ (+的) + 岛屿
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 火山 岛屿 的 地形 非常 独特
- Địa hình của các đảo núi lửa rất đặc biệt.
✪ Số từ + 些/群 + 岛屿
số lượng đảo
- 这个 海域 有 几十个 岛屿
- Khu vực biển này có hàng chục hòn đảo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岛屿
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 岛屿
- đảo nhỏ
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 湖泊 央有 个 小岛屿
- Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 我们 趟水 去 那 小岛
- Chúng tôi lội nước đến hòn đảo nhỏ kia.
- 这 也 是 我 恨 这 悲 催 岛屿 的 原因 之一
- Đó là một lý do khác khiến tôi ghét hòn đảo khốn khổ này.
- 那座 岛屿 只有 巴掌 大
- Hòn đảo đó chỉ nhỏ như lòng bàn tay.
- 岛屿 在 海面 上 崛起
- Hòn đảo nổi lên trên mặt biển.
- 这些 岛屿 上 经常 刮 大风
- Trên những hòn đảo này thường có gió mạnh.
- 这个 海域 有 几十个 岛屿
- Khu vực biển này có hàng chục hòn đảo.
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 我们 的 疆域 包括 很多 岛屿
- Lãnh thổ của chúng ta bao gồm nhiều hòn đảo.
- 海啸 灭 了 岛屿 的 部分 区域
- Sóng thần đã làm ngập một phần của đảo.
- 火山 岛屿 的 地形 非常 独特
- Địa hình của các đảo núi lửa rất đặc biệt.
- 这个 岛屿 风景 非常 迷人
- Hòn đảo này có phong cảnh rất hấp dẫn.
- 热带 岛屿 常有 美丽 的 海滩
- Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.
- 这个 群岛 自古 就是 越南 的 领土
- quần đảo này từ xưa đến nay thuộc lãnh thổ Việt Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岛屿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岛屿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屿›
岛›