• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
  • Pinyin: Xù , Yǔ
  • Âm hán việt: Tự
  • Nét bút:丨フ丨一フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山与
  • Thương hiệt:UYSM (山卜尸一)
  • Bảng mã:U+5C7F
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 屿

  • Cách viết khác

    𡽬

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 屿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 屿 (Tự). Bộ Sơn (+3 nét). Tổng 6 nét but (). Ý nghĩa là: đảo nhỏ. Từ ghép với 屿 : Các đảo (lớn và nhỏ). Chi tiết hơn...

Tự

Từ điển phổ thông

  • đảo nhỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

* Đảo nhỏ

- Các đảo (lớn và nhỏ).