Hán tự: 尿
Đọc nhanh: 尿 (niếu.niệu.tuy). Ý nghĩa là: đi tiểu; đi đái, nước tiểu; nước đái; nước giải. Ví dụ : - 小孩急着要尿尿。 Đứa trẻ đang vội đi tiểu.. - 他跑到外面尿尿。 Anh ta chạy ra ngoài đi tiểu.. - 他晚上睡觉经常会尿床。 Anh ấy thường đái dầm khi ngủ.
Ý nghĩa của 尿 khi là Động từ
✪ đi tiểu; đi đái
撒尿
- 小孩 急 着 要 尿 尿
- Đứa trẻ đang vội đi tiểu.
- 他 跑 到 外面 尿 尿
- Anh ta chạy ra ngoài đi tiểu.
- 他 晚上 睡觉 经常 会 尿床
- Anh ấy thường đái dầm khi ngủ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 尿 khi là Danh từ
✪ nước tiểu; nước đái; nước giải
人或动物体内,由肾脏产生,从尿道排泄出来的液体可以作肥料
- 尿液 有 独特 作用
- Nước tiểu có tác dụng riêng biệt.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 泌尿器
- bộ máy tiết niệu.
- 地上 有滩 尿
- Trên đất có một bãi nước tiểu.
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 就是 成人版 的 尿 布袋
- Giống như một túi tã cho người lớn.
- 方同 这个 时候 也 是 吓 尿 了 急急 如 丧家之犬 慌不择路 的 逃跑
- Phương Tống lúc này cũng bị dọa cho đái ra quần, hoảng sợ bỏ chạy như một con chó có tang.
- 瞄准 烟屁股 开始 尿
- Nhắm đến một mẩu thuốc lá và chơi trò chơi với nó.
- 吃 西瓜 利尿
- ăn dưa hấu lợi tiểu.
- 屎 一把 、 尿 一把 , 大妈 才 把 你 拉扯 大
- hết ị lại tè, mẹ vất vả lắm mới nuôi dưỡng mày khôn lớn.
- 白血球 尿
- bạch cầu niệu
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 如果 你 有 糖尿病 , 控制 好 你 的 血糖
- Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu.
- 有 血尿 吗
- Có tiểu máu không?
- 这 是 我 的 尿样
- Đó là mẫu nước tiểu của tôi.
- 膀胱炎 泌尿 膀胱 的 发炎
- Viêm bàng quang là viêm nhiễm của niệu quản và bàng quang.
- 膀胱 能 储存 尿液
- Bàng quang có khả năng lưu trữ nước tiểu.
- 尿潴留
- bệnh bí tiểu
- 目的 探讨 治疗 产后 尿潴留 的 方法
- Mục đích khám phá phương pháp điều trị bí tiểu sau sinh.
- 可 发生 排尿 困难 或 急性 尿潴留
- Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尿›