尿不湿 niào bù shī

Từ hán việt: 【niếu bất thấp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "尿不湿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 尿 湿

Đọc nhanh: 尿湿 (niếu bất thấp). Ý nghĩa là: (coll.) tã dùng một lần.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 尿不湿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 尿不湿 khi là Danh từ

(coll.) tã dùng một lần

(coll.) disposable diaper

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿不湿

  • - 亚洲各国 yàzhōugèguó 文化 wénhuà 不同 bùtóng

    - Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.

  • - 我扎 wǒzhā 不好 bùhǎo 还是 háishì lái zhā ba

    - Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.

  • - zhè 是不是 shìbúshì zhā 啤酒 píjiǔ

    - Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?

  • - 桌面 zhuōmiàn píng 不平 bùpíng jiù 看活 kànhuó de 粗细 cūxì

    - mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.

  • - 这个 zhègè 天平 tiānpíng 平衡 pínghéng

    - Cái cân này không cân bằng.

  • - 消除 xiāochú 心中 xīnzhōng de 不平 bùpíng

    - làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng

  • - duì 弟弟 dìdì 耐心 nàixīn

    - Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.

  • - 方同 fāngtóng 这个 zhègè 时候 shíhou shì xià 尿 niào le 急急 jíjí 丧家之犬 sàngjiāzhīquǎn 慌不择路 huāngbùzélù de 逃跑 táopǎo

    - Phương Tống lúc này cũng bị dọa cho đái ra quần, hoảng sợ bỏ chạy như một con chó có tang.

  • - 柴湿 cháishī 火不旺 huǒbùwàng shāo le 半天 bàntiān hái méi 开锅 kāiguō

    - củi bị ẩm cháy không mạnh, đốt cả buổi trời rồi mà nước trong nồi vẫn không sủi tăm.

  • - 衣服 yīfú 淋湿 línshī le hěn 舒服 shūfú

    - Quần áo ướt sũng rất khó chịu.

  • - ràng 不得不 bùdébù 穿 chuān shàng 尿布 niàobù

    - Lựa chọn duy nhất của tôi là mặc tã và tè vào đó.

  • - zài 织布 zhībù 以前 yǐqián yào jiāng 棉纱 miánshā 弄湿 nòngshī cái 不会 búhuì 扭结 niǔjié

    - trước khi dệt vải, phải nhúng ướt sợi mới không bị xoắn.

  • - 幸好 xìnghǎo 带伞 dàisǎn 不然 bùrán jiù 淋湿 línshī le

    - May mà mang ô, nếu không sẽ bị ướt.

  • - 潮湿 cháoshī de 天气 tiānqì ràng rén 舒服 shūfú

    - Thời tiết ẩm khiến người ta không thoải mái.

  • - 这块 zhèkuài 湿地 shīdì 不够 bùgòu 坚实 jiānshí 不能 bùnéng zài 上面 shàngmiàn zǒu

    - Khu vực đầm lầy này không đủ chắc chắn, không thể đi trên đó.

  • - yào 不要 búyào 顺便 shùnbiàn 做个 zuògè 什么 shénme 尿样 niàoyàng 检查 jiǎnchá

    - Bạn muốn tôi thực hiện một số xét nghiệm nước tiểu ngẫu nhiên trong khi tôi đang ở đó?

  • - 潮湿 cháoshī de 空气 kōngqì duì 健康 jiànkāng 不利 bùlì

    - Không khí ẩm ướt có hại cho sức khỏe.

  • - 幸亏 xìngkuī dài sǎn 要不然 yàobùrán 淋湿 línshī le

    - May là tôi mang ô, nếu không là bị ướt rồi.

  • - 不要 búyào 用湿 yòngshī 东西 dōngxī 接触 jiēchù 电源 diànyuán

    - Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.

  • - 由于 yóuyú 时间 shíjiān suǒ xiàn suī jiǎng le hǎo 半天 bàntiān hái 觉得 juéde 言不尽意 yánbùjìnyì 很想 hěnxiǎng 继续 jìxù 讲下去 jiǎngxiàqù

    - Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尿不湿

Hình ảnh minh họa cho từ 尿不湿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尿不湿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 尿

    Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Niào , Suī
    • Âm hán việt: Niếu , Niệu , Tuy
    • Nét bút:フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SE (尸水)
    • Bảng mã:U+5C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 湿

    Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Qì , Shī
    • Âm hán việt: Chập , Thấp
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EATC (水日廿金)
    • Bảng mã:U+6E7F
    • Tần suất sử dụng:Cao