Hán tự: 尾
Đọc nhanh: 尾 (vĩ). Ý nghĩa là: đuôi; cái đuôi, đoạn cuối; đoạn mút; phần đuôi, phần còn lại; công việc còn lại (ngoài phần chính). Ví dụ : - 鱼的尾巴帮助它游泳。 Đuôi của cá giúp nó bơi lội.. - 猫的尾巴轻轻地摆动。 Đuôi của mèo nhẹ nhàng đung đưa.. - 故事尾他找到了爱。 Cuối câu chuyện anh ấy tìm thấy tình yêu.
Ý nghĩa của 尾 khi là Danh từ
✪ đuôi; cái đuôi
尾巴
- 鱼 的 尾巴 帮助 它 游泳
- Đuôi của cá giúp nó bơi lội.
- 猫 的 尾巴 轻轻地 摆动
- Đuôi của mèo nhẹ nhàng đung đưa.
✪ đoạn cuối; đoạn mút; phần đuôi
末端;末尾
- 故事 尾 他 找到 了 爱
- Cuối câu chuyện anh ấy tìm thấy tình yêu.
- 演出 尾 观众 齐 鼓掌
- Cuối buổi biểu diễn khán giả vỗ tay.
✪ phần còn lại; công việc còn lại (ngoài phần chính)
主要部分以外的部分;没有了结的事情
- 账单 上 的 尾数 是 五元
- Số lẻ trên hóa đơn là năm đồng.
- 分数 的 尾数 位 重要
- Số lẻ của phân số rất quan trọng.
✪ sao Vĩ (một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú)
二十八宿之一
- 尾宿 在 夜空 很 显眼
- Sao Vĩ ở bầu trời đêm rất nổi bật.
- 尾宿 位置 容易 辨认
- Vị trí của sao Vĩ dễ nhận biết.
Ý nghĩa của 尾 khi là Lượng từ
✪ con (cá)
用于鱼
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 河里 游着 两尾 鱼
- Trong sông có hai con cá đang bơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 摇尾乞怜
- vẫy đuôi mong được thương xót.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 这匹马 有着 乌 尾巴
- Con ngựa này có cái đuôi đen.
- 尾气 对 健康 有害
- Khí thải có hại cho sức khỏe.
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 调制 鸡尾酒
- điều chế rượu; pha rượu (pha các loại rượu lại với nhau)
- 工程 要 按期 搞完 , 不能 留尾巴
- công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.
- 河流 委尾 水流 平缓
- Nước chảy chậm rãi ở hạ lưu của dòng sông.
- 首尾 完具
- đầu đuôi đủ cả.
- 我 就是 「 黑客帝国 1 」 结尾 时 的 尼奥
- Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.
- 小狗 摇着 尾巴
- Con chó nhỏ quẫy đuôi.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›