Đọc nhanh: 就绪 (tựu tự). Ý nghĩa là: sắp xếp xong; sắp xếp ổn thoả; an bài xong; đâu vào đó; bố trí ổn thoả; đâu vào đấy. Ví dụ : - 工作安排就绪。 Công việc đã sắp xếp ổn thỏa.. - 一切准备就绪。 Mọi thứ đã chuẩn bị đâu vào đó.. - 运动员们已经准备就绪。 Vận động viên đều đã chuẩn bị xong.
Ý nghĩa của 就绪 khi là Động từ
✪ sắp xếp xong; sắp xếp ổn thoả; an bài xong; đâu vào đó; bố trí ổn thoả; đâu vào đấy
(事情)处置妥当;安排停当
- 工作 安排 就绪
- Công việc đã sắp xếp ổn thỏa.
- 一切 准备就绪
- Mọi thứ đã chuẩn bị đâu vào đó.
- 运动员 们 已经 准备就绪
- Vận động viên đều đã chuẩn bị xong.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 就绪
✪ 就绪后… + Động từ …
Sau khi sắp xếp xong
- 就绪 后 , 他 开始 表演
- Sau khi chuẩn bị xong, anh ấy bắt đầu biểu diễn.
- 就绪 后 , 比赛 开场 了
- Sau khi mọi thứ đã sẵn sàng, cuộc thi đã bắt đầu.
✪ Động từ + 就绪
Làm gì đó ổn thỏa
- 准备就绪
- chuẩn bị ổn thỏa
- 安排 就绪
- sắp xếp đâu vào đó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 就绪
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 思绪 偶尔 也 浊 乱
- Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 安排 就绪
- sắp xếp đâu vào đó
- 国庆节 用 的 灯彩 全部 安装 就绪
- đèn lồng dùng trong lễ quốc khánh đã được bố trí thích hợp.
- 工作 安排 就绪
- Công việc đã sắp xếp ổn thỏa.
- 我们 东奔西跑 , 望能 按时 准备就绪
- Chúng tôi chạy đôn chạy đáo với hy vọng chuẩn bị xong đúng giờ.
- 业已 准备就绪
- đã chuẩn bị xong
- 准备就绪
- chuẩn bị ổn thỏa
- 一切 准备就绪
- Mọi thứ đã chuẩn bị đâu vào đó.
- 运动员 们 已经 准备就绪
- Vận động viên đều đã chuẩn bị xong.
- 就绪 后 , 比赛 开场 了
- Sau khi mọi thứ đã sẵn sàng, cuộc thi đã bắt đầu.
- 就绪 后 , 他 开始 表演
- Sau khi chuẩn bị xong, anh ấy bắt đầu biểu diễn.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 我们 的 情绪 都 很 旺盛
- Cảm xúc của chúng tôi đều rất phấn chấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 就绪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 就绪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm就›
绪›