Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
尢
yóu
Uông
Bộ
Yếu đuối
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 尢 (Uông)
尢
Wāng|Yóu
Ngột, Uông
尣
wāng
尤
Yóu
Vưu
尥
Liàn|Liào
Bào, Liệu
尨
Máng|Méng|Páng
Mang, Mông
尬
Gà
Giới
就
Jiù
Tựu
尴
Gān
Dam, Giam
尷
Gān
Dam, Giam