Đọc nhanh: 小时 (tiểu thì). Ý nghĩa là: giờ; tiếng; tiếng đồng hồ, giờ; tiếng. Ví dụ : - 这部电影只有一个小时。 Bộ phim này chỉ dài một giờ.. - 她的课时长一个小时。 Tiết học của cô ấy dài một giờ.. - 会议持续了一个小时。 Cuộc họp kéo dài một tiếng đồng hồ.
Ý nghĩa của 小时 khi là Danh từ
✪ giờ; tiếng; tiếng đồng hồ
指1小时的时间
- 这部 电影 只有 一个 小时
- Bộ phim này chỉ dài một giờ.
- 她 的 课时 长 一个 小时
- Tiết học của cô ấy dài một giờ.
- 会议 持续 了 一个 小时
- Cuộc họp kéo dài một tiếng đồng hồ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 小时 khi là Lượng từ
✪ giờ; tiếng
时间法定计量单位,1小时等于60分,是1天的1/24
- 我 每天 工作 八小时
- Tôi làm việc tám giờ mỗi ngày.
- 一 小时 内 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ trong một giờ.
- 上课 时间 是 两 小时
- Thời gian học tập là hai giờ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 小时 với từ khác
✪ 点钟 vs 小时
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小时
- 我家 请 了 一个 小时工 阿姨
- Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 他 小时候 经常 挨打
- Anh ấy thường xuyên bị đánh khi còn nhỏ.
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 你 小时候 弹钢琴 吗 ?
- Thời thơ ấu bạn chơi piano không?
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 小狗 有时 也 会眠
- Chó cũng có lúc giả chết.
- 八个 小时 的 睡眠 就够 了
- Giấc ngủ kéo dài 8 tiếng là đủ rồi.
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 我们 两 小时 就 能 到 印第安纳波利斯
- Chúng ta có thể đến Indianapolis trong hai giờ nữa.
- 应时 小卖
- món ăn lẻ làm sẵn.
- 应时 小菜
- rau theo mùa; rau đúng vụ
- 上课 时间 是 两 小时
- Thời gian học tập là hai giờ.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 她 的 课时 长 一个 小时
- Tiết học của cô ấy dài một giờ.
- 所以 小 的 时候
- Đó là lý do tại sao tôi thách thức bạn
- 这 需要 半小时
- Sẽ mất nửa giờ nữa.
- 跳 一个 小时 舞
- Nhảy một tiếng đồng hồ.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小时
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小时 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
时›