小姑 xiǎogū

Từ hán việt: 【tiểu cô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "小姑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiểu cô). Ý nghĩa là: em gái của chồng, chị dâu, mụ o. Ví dụ : - 。 cô bé này xinh đẹp thanh tú vô cùng.. - 。 cô gái có đôi mắt sáng ngời.. - 。 cô bé này có đôi mắt vừa to vừa đẹp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 小姑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 小姑 khi là Danh từ

em gái của chồng

husband's younger sister

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 小姑娘 xiǎogūniang shēng 十分 shífēn 秀丽 xiùlì

    - cô bé này xinh đẹp thanh tú vô cùng.

  • - 小姑娘 xiǎogūniang yǒu 一双 yīshuāng 明亮 míngliàng de 眼睛 yǎnjing

    - cô gái có đôi mắt sáng ngời.

  • - zhè 小姑娘 xiǎogūniang yǒu 两只 liǎngzhǐ yòu yòu 水灵 shuǐlíng de 眼睛 yǎnjing

    - cô bé này có đôi mắt vừa to vừa đẹp.

  • - zhè 小姑娘 xiǎogūniang 嘴乖 zuǐguāi tǐng 逗人喜欢 dòurénxǐhuan

    - cô bé này ăn nói dễ thương, mọi người đều thích.

  • - 小姑娘 xiǎogūniang 脸皮嫩 liǎnpínèn 不肯 bùkěn 表演 biǎoyǎn

    - mặt mày cô gái trông non nớt, không thể biểu diễn được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

chị dâu

sister-in-law

mụ o

丈夫的姐姐或妹妹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小姑

  • - 小姑娘 xiǎogūniang 又黄又瘦 yòuhuángyòushòu 可怜巴巴 kěliánbābā de

    - cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.

  • - 小姑娘 xiǎogūniang 亲热 qīnrè 搂抱 lǒubào 小狗 xiǎogǒu

    - Cô bé ôm cún con trìu mến.

  • - 小姑娘 xiǎogūniang 亲热 qīnrè 搂抱 lǒubào zhe 小猫 xiǎomāo

    - cô gái âm yếm ôm lấy con mèo.

  • - 小姑娘 xiǎogūniang 眉眼 méiyǎn 长得 zhǎngde 很俊 hěnjùn

    - mặt mày cô gái rất sáng sủa.

  • - 小姑娘 xiǎogūniang 脸皮嫩 liǎnpínèn 不肯 bùkěn 表演 biǎoyǎn

    - mặt mày cô gái trông non nớt, không thể biểu diễn được.

  • - 小姑娘 xiǎogūniang 长着 zhǎngzhe 两只 liǎngzhǐ 水灵灵 shuǐlínglíng de 眼睛 yǎnjing

    - Cô bé với đôi mắt long lanh như sương sớm.

  • - 老师 lǎoshī hěn 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 嘴甜 zuǐtián de 小姑娘 xiǎogūniang

    - Thầy giáo rất thích cô bé khéo ăn khéo nói này.

  • - 11 suì 还是 háishì 小姑娘 xiǎogūniang

    - 11 tuổi vẫn là một cô gái nhỏ.

  • - 小姑娘 xiǎogūniang yǒu 一双 yīshuāng 明亮 míngliàng de 眼睛 yǎnjing

    - cô gái có đôi mắt sáng ngời.

  • - 常常 chángcháng 小姑子 xiǎogūzǐ 一起 yìqǐ 购物 gòuwù

    - Tôi thường đi mua sắm cùng em chồng.

  • - zhè 小姑娘 xiǎogūniang 嘴乖 zuǐguāi tǐng 逗人喜欢 dòurénxǐhuan

    - cô bé này ăn nói dễ thương, mọi người đều thích.

  • - 小姑娘 xiǎogūniang zhēng zhe 水汪汪 shuǐwāngwāng de 眼睛 yǎnjing 好奇 hàoqí 看着 kànzhe

    - cô bé giương đôi mắt to, sáng long lanh, nhìn tôi một cách tò mò.

  • - zhè 小姑娘 xiǎogūniang yǒu 两只 liǎngzhǐ yòu yòu 水灵 shuǐlíng de 眼睛 yǎnjing

    - cô bé này có đôi mắt vừa to vừa đẹp.

  • - 这个 zhègè 小姑娘 xiǎogūniang 长得 zhǎngde hěn 端正 duānzhèng

    - Cô gái nhỏ này lớn lên rất đoan trang.

  • - shì 一个天 yígètiān 真的 zhēnde 小姑娘 xiǎogūniang

    - Cô ấy là một cô bé ngây thơ.

  • - 这个 zhègè 小姑娘 xiǎogūniang shēng 十分 shífēn 秀丽 xiùlì

    - cô bé này xinh đẹp thanh tú vô cùng.

  • - 这些 zhèxiē 姑娘 gūniang 干活 gànhuó 赛过 sàiguò 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Mấy cô nàng này làm việc còn hơn cả bọn con trai.

  • - 小姑娘 xiǎogūniang de 脸蛋儿 liǎndàner 红得 hóngdé xiàng 苹果 píngguǒ

    - hai má của cô gái ửng hồng như hai quả táo.

  • - 两个 liǎnggè 小伙子 xiǎohuǒzi dōu zài zhuī 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang

    - hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.

  • - 我们 wǒmen 上有老下有小 shàngyǒulǎoxiàyǒuxiǎo 七姑八姨一 qīgūbāyíyī 大家 dàjiā dōu pàn zhe 平安 píngān 回去 huíqu

    - Toàn thể già trẻ lớn bé, dây mơ rễ má trong nhà đều mong ngóng tôi trở về an toàn

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 小姑

Hình ảnh minh họa cho từ 小姑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小姑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJR (女十口)
    • Bảng mã:U+59D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao