Đọc nhanh: 小三 (tiểu tam). Ý nghĩa là: lớp ba, người tình; người thứ ba; kẻ thứ ba; con giáp thứ 13. Ví dụ : - 我的孩子现在上小三。 Con tôi hiện đang học lớp ba.. - 小三的课程很丰富。 Chương trình học của lớp ba rất phong phú.. - 我孩子都快上小三了。 Con tôi sắp lên lớp ba rồi.
Ý nghĩa của 小三 khi là Danh từ
✪ lớp ba
小学三年级
- 我 的 孩子 现在 上小三
- Con tôi hiện đang học lớp ba.
- 小三 的 课程 很 丰富
- Chương trình học của lớp ba rất phong phú.
- 我 孩子 都 快 上 小 三 了
- Con tôi sắp lên lớp ba rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ người tình; người thứ ba; kẻ thứ ba; con giáp thứ 13
介入他人婚姻或恋爱关系的第三者
- 我 才 不是 小三 呢
- Tôi không đời nào là người thứ ba.
- 他 被 人 称为 小 三
- Anh ấy bị gọi là người thứ ba.
- 她 丈夫 有 一个 小 三
- Chồng cô ấy có một người tình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小三
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
- 他 被 人 称为 小 三
- Anh ấy bị gọi là người thứ ba.
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 这 本书 小 三十 页
- Cuốn sách này ít hơn ba mươi trang.
- 这种 中药 要煲 三个 小时
- Loại thuốc Đông y này phải nấu trong ba giờ.
- 张三 欠下 这么 多 债务 , 小心 他来 个 金蝉脱壳 , 一走了之
- Trương San nợ nần nhiều như vậy, cẩn thận sẽ ra khỏi vỏ ốc mà bỏ đi.
- 三部 小说
- Ba bộ tiểu thuyết.
- 把 古典小说 《 三国演义 》 改编 成 电视 连续剧
- Tiểu thuyết kinh điển “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đã được chuyển thể thành phim truyền hình.
- 他 竟 抛妻别子 跟着 小三走 了
- Anh ta thực sự đã bỏ vợ con và đi theo tiểu tam.
- 园内 有小舍 三楹
- trong sân có ba gian nhà nhỏ.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 他 挣钱 养小三
- Anh ấy kiếm tiền nuôi bồ nhí.
- 我 才 不是 小三 呢
- Tôi không đời nào là người thứ ba.
- 连老带 小 一共 去 了 二十三个
- cả già lẫn trẻ cả thảy hai mươi ba người.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 这些 事三 小时 足能 做 完
- Những việc này ba giờ đồng hồ có thể làm xong.
- 小红 都 上 三年级 了
- Tiểu Hồng đã lên lớp 3 rồi.
- 代表 们 三三两两 地 交谈 着 , 无形中 开起 小组会 来 了
- các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小三
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小三 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
⺌›
⺍›
小›