Đọc nhanh: 密码 (mật mã). Ý nghĩa là: mật mã; mật khẩu. Ví dụ : - 这是套密码锁。 Đây là một chiếc khóa mật mã.. - 你要把密码翻译出来。 Bạn phải giải mã mật mã này.. - 他把密码输入电脑。 Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
Ý nghĩa của 密码 khi là Danh từ
✪ mật mã; mật khẩu
在约定的人中间使用的特别编定的秘密电码 (区别于'明码')
- 这 是 套 密码锁
- Đây là một chiếc khóa mật mã.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 他 把 密码 写 在 纸 上 了
- Anh ấy đã viết mật khẩu lên giấy.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 密码
✪ Động từ + 密码
hành động đi kèm với mật khẩu/ mật mã
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 我 忘记 了 邮箱 的 密码
- Tôi đã quên mật khẩu của email.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密码
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 这 是 套 密码锁
- Đây là một chiếc khóa mật mã.
- 她 偶然 会 忘记 密码
- Cô ấy đôi khi quên mật khẩu.
- 把 密码 翻译 出来
- Dịch mật mã ra.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 如果 键入 错误 的 密码 程序 即 中止
- Nếu bạn nhập sai mật khẩu, trình tự sẽ bị bỏ dở.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 密码 是 二四 洞 七九
- Mật khẩu là hai bốn không bảy chín.
- 输入 密码 即可 登录
- Nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.
- 我 终于 想起 密码 了
- Cuối cùng tôi đã nhớ ra mật khẩu.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 她 忘记 了 账户 密码
- Cô ấy quên mật khẩu tài khoản.
- 他 成功 破解 了 密码
- Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.
- 把 你 的 密码 倒 着 输入
- Nhập ngược mã bảo mật của bạn
- 我 忘记 了 账号 和 密码
- Tôi quên số tài khoản và mật khẩu.
- 我 忘记 了 邮箱 的 密码
- Tôi đã quên mật khẩu của email.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
码›