Đọc nhanh: 请重新输入密码 (thỉnh trọng tân thâu nhập mật mã). Ý nghĩa là: Vui lòng nhập lại mật khẩu.
Ý nghĩa của 请重新输入密码 khi là Câu thường
✪ Vui lòng nhập lại mật khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请重新输入密码
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 请 培训 一下 新 员工
- Xin hãy đào tạo một chút cho nhân viên mới.
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 这 是 套 密码锁
- Đây là một chiếc khóa mật mã.
- 请同 您 的 二重唱 伙伴 尽快 入座
- Tìm chỗ ngồi của bạn và đối tác song ca của bạn.
- 如果 键入 错误 的 密码 程序 即 中止
- Nếu bạn nhập sai mật khẩu, trình tự sẽ bị bỏ dở.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 输入 密码 即可 登录
- Nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 公司 输入 了 新 商品
- Công ty đã nhập sản phẩm mới.
- 公司 输入 了 新 设备
- Công ty đã nhập khẩu thiết bị mới.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
- 把 你 的 密码 倒 着 输入
- Nhập ngược mã bảo mật của bạn
- 我 在 提词 器里 输入 了 一篇 新 的 讲稿
- Tôi đã đưa ra bài phát biểu mới cho máy chụp ảnh từ xa.
- 施工 重地 , 请勿 入内
- Chỗ thi công quan trọng, xin đừng vào.
- 请 仔细 输入 你 的 个人信息
- Vui lòng nhập kỹ thông tin cá nhân của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请重新输入密码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请重新输入密码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
密›
新›
码›
请›
输›
重›