密密层层 mìmicéngcéng

Từ hán việt: 【mật mật tằng tằng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "密密层层" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mật mật tằng tằng). Ý nghĩa là: chi chít; trùng trùng điệp điệp; kín như bưng, dày sít. Ví dụ : - 。 trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 密密层层 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

chi chít; trùng trùng điệp điệp; kín như bưng

(密密层层的) 形容很密很多

Ví dụ:
  • - 山坡 shānpō shàng yǒu 密密层层 mìmicéngcéng de 酸枣树 suānzǎoshù 很难 hěnnán 走上 zǒushàng

    - trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.

dày sít

很稠密的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密密层层

  • - 杰夫 jiéfū 召集 zhàojí 特洛伊 tèluòyī 阿布 ābù 进行 jìnxíng 秘密 mìmì 峰会 fēnghuì

    - Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.

  • - 阴云密布 yīnyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - 彤云密布 tóngyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - 扎根 zhāgēn 基层 jīcéng

    - thâm nhập vào hạ tầng cơ sở

  • - 飞机 fēijī 飞过 fēiguò le 大气层 dàqìcéng

    - Máy bay bay qua tầng khí quyển.

  • - 飞机 fēijī zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay trên tầng mây.

  • - 密码 mìmǎ 没用 méiyòng

    - Các mã là vô dụng.

  • - 卡拉 kǎlā · 史密斯 shǐmìsī 取款 qǔkuǎn shí de 录像 lùxiàng 发过来 fāguòlái

    - Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.

  • - jiào 罗密欧 luómìōu

    - Tên anh ấy là Romeo.

  • - 森林 sēnlín 树木 shùmù hěn 稠密 chóumì

    - Cây trong rừng rất dày đặc.

  • - 森林 sēnlín yǒu 密集 mìjí de 树木 shùmù

    - Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.

  • - 密林 mìlín 幽谷 yōugǔ

    - rừng sâu núi thẳm

  • - 肾脏 shènzàng 皮层 pícéng

    - vỏ thận.

  • - 森林 sēnlín hěn 稠密 chóumì

    - Rừng rất rậm rạp.

  • - 无论 wúlùn 怎么 zěnme 哀求 āiqiú 始终 shǐzhōng 告诉 gàosù 那个 nàgè 秘密 mìmì

    - Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.

  • - 暗号 ànhào wèi 通过 tōngguò 岗哨 gǎngshào ér 必须 bìxū 给出 gěichū de 秘密 mìmì 记号 jìhào huò 口令 kǒulìng 暗语 ànyǔ

    - Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."

  • - kàn 满山遍野 mǎnshānbiànyě dōu shì 金色 jīnsè de 像是 xiàngshì le 一层 yīcéng 金色 jīnsè de 地毯 dìtǎn

    - Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.

  • - 山坡 shānpō shàng yǒu 密密层层 mìmicéngcéng de 酸枣树 suānzǎoshù 很难 hěnnán 走上 zǒushàng

    - trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.

  • - 这是 zhèshì 深层 shēncéng 网络 wǎngluò 信息 xìnxī de 加密 jiāmì 链接 liànjiē

    - Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.

  • - 年轮 niánlún shì 树木 shùmù de 秘密 mìmì

    - Vòng tuổi là bí mật của cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 密密层层

Hình ảnh minh họa cho từ 密密层层

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密密层层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao