密码文件读取失败 Mìmǎ wénjiàn dòu qǔ shībài

Từ hán việt: 【mật mã văn kiện độc thủ thất bại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "密码文件读取失败" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mật mã văn kiện độc thủ thất bại). Ý nghĩa là: Đọc mật khẩu thất bại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 密码文件读取失败 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 密码文件读取失败 khi là Động từ

Đọc mật khẩu thất bại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密码文件读取失败

  • - 这个 zhègè 文件 wénjiàn 需要 xūyào 数码 shùmǎ

    - Tài liệu này cần được số hóa.

  • - 我们 wǒmen yào 数码 shùmǎ 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn

    - Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.

  • - 失败 shībài nǎi 成功 chénggōng 之母 zhīmǔ cóng 失败 shībài zhōng 吸取经验 xīqǔjīngyàn 教训 jiàoxun 努力奋斗 nǔlìfèndòu

    - Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.

  • - àn 惯例 guànlì 文件 wénjiàn 保密 bǎomì 处理 chǔlǐ

    - Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.

  • - yòng 剪刀 jiǎndāo jiāng 订书 dìngshū dīng 从文件 cóngwénjiàn 上取 shàngqǔ le 出来 chūlái

    - Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.

  • - 这件 zhèjiàn shì 失败 shībài de 可能 kěnéng 不小 bùxiǎo

    - Khả năng việc này thất bại không nhỏ.

  • - 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn 扳到 bāndào 机密信息 jīmìxìnxī

    - Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.

  • - qǐng 阅读 yuèdú 文件 wénjiàn 附件 fùjiàn 内容 nèiróng

    - Vui lòng đọc nội dung tài liệu và tài liệu kèm theo.

  • - 破绽 pòzhàn 失效 shīxiào 可能 kěnéng 导致 dǎozhì 无效 wúxiào de 法律 fǎlǜ 文件 wénjiàn de 漏洞 lòudòng

    - Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.

  • - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 必须 bìxū 保密 bǎomì

    - Tài liệu này phải được bảo mật

  • - 机密文件 jīmìwénjiàn 泄露 xièlòu 出去 chūqù

    - Tài liệu bí mật đã bị làm lộ ra ngoài.

  • - 机密文件 jīmìwénjiàn 已经 yǐjīng 泄漏 xièlòu

    - Tài liệuu mật đã bị lộ.

  • - 机密文件 jīmìwénjiàn bèi 谨慎 jǐnshèn 携带 xiédài

    - Những tài liệu mật được anh ta thận trọng mang theo.

  • - 查找 cházhǎo 丢失 diūshī de 文件 wénjiàn

    - tìm kiếm văn kiện bị mất.

  • - 文件 wénjiàn zhōng 发生 fāshēng le 几个 jǐgè 失误 shīwù

    - Trong tài liệu đã xảy ra vài lỗi.

  • - zài index.html 文件 wénjiàn 嵌入 qiànrù 以下 yǐxià js 代码 dàimǎ

    - nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html

  • - néng 恢复 huīfù 丢失 diūshī de 文件 wénjiàn ma

    - Bạn có thể khôi phục các tệp bị mất không?

  • - 这是 zhèshì 一份 yīfèn 机密文件 jīmìwénjiàn

    - Đây là một tài liệu mật.

  • - 失落 shīluò le 一个 yígè 重要文件 zhòngyàowénjiàn

    - Cô ấy làm mất một tài liệu quan trọng.

  • - 遗失 yíshī le 重要 zhòngyào de 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đã làm mất tài liệu quan trọng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 密码文件读取失败

Hình ảnh minh họa cho từ 密码文件读取失败

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密码文件读取失败 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu , Dú
    • Âm hán việt: Đậu , Độc
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJNK (戈女十弓大)
    • Bảng mã:U+8BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bại
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOOK (月人人大)
    • Bảng mã:U+8D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao