Đọc nhanh: 清除全部密码失败 (thanh trừ toàn bộ mật mã thất bại). Ý nghĩa là: Xóa bỏ toàn bộ mật khẩu thất bại.
Ý nghĩa của 清除全部密码失败 khi là Từ điển
✪ Xóa bỏ toàn bộ mật khẩu thất bại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清除全部密码失败
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 失败 的 滋味 不好受
- Cảm giác thất bại không dễ chịu.
- 清除 了 所有 的 障碍物
- Đã loại bỏ tất cả chướng ngại vật.
- 清除 高速公路 上 的 障碍
- Bỏ đi các chướng ngại trên đường cao tốc.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 宁 失败 , 也 不 放弃 努力
- Thà thất bại còn hơn là từ bỏ nỗ lực.
- 大扫除 时要 注意安全
- Khi dọn dẹp tổng vệ sinh, cần chú ý an toàn.
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 部队 立即 班回 至 安全区
- Quân đội ngay lập tức rút về khu an toàn.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 失败 使 他 清醒 了
- Thất bại đã khiến anh ấy thức tỉnh.
- 要求 赔偿 全部 损失
- Yêu cầu bồi thường tất cả mọi tổn thất.
- 除非 努力 , 否则 的话 失败
- Trừ khi nỗ lực, nếu không thì sẽ thất bại.
- 货款 已 全部 结清
- Số tiền hàng đã thanh toán đầy đủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清除全部密码失败
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清除全部密码失败 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
失›
密›
清›
码›
败›
部›
除›