Đọc nhanh: 密码错误 (mật mã thác ngộ). Ý nghĩa là: Mật khẩu sai.
Ý nghĩa của 密码错误 khi là Danh từ
✪ Mật khẩu sai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密码错误
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 错误 应当 艾正
- Lỗi sai nên được sửa chữa.
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 这会 给 他 错误 的 安全感
- Sẽ cho anh ta một cảm giác an toàn sai lầm.
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 他 屡犯 错误
- Anh ta nhiều lần phạm sai lầm.
- 他 总是 犯错误
- Anh ấy luôn phạm sai lầm.
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 这 是 套 密码锁
- Đây là một chiếc khóa mật mã.
- 这次 错误 让 我 后悔
- Sai lầm lần này khiến tôi hối hận.
- 对 自己 的 错误 后悔 到 不致 重犯 的 程度 是 真正 的 后悔
- Châm ngôn "hối hận thật sự là sau khi nhận ra mình đã sai, ta không tái phạm lỗi đó".
- 他 正在 正音 发音 错误
- Anh ấy đang sửa lỗi phát âm.
- 纵使 大众 也 曾 偏向 正途 也罢 , 那 总是 出于 错误 的 原因
- Dù cho công chúng đã từng có xu hướng đi theo con đường chính đáng, điều đó cũng luôn xuất phát từ những lý do sai lầm.
- 免 发生 这样 的 错误
- Tránh xảy ra sai lầm như thế.
- 老师 饶 了 他 的 错误
- Thầy giáo tha lỗi cho anh ta.
- 如果 键入 错误 的 密码 程序 即 中止
- Nếu bạn nhập sai mật khẩu, trình tự sẽ bị bỏ dở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密码错误
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密码错误 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
码›
误›
错›