Đọc nhanh: 定居 (định cư). Ý nghĩa là: định cư. Ví dụ : - 回国定居。 về nước định cư. - 定居北京 định cư ở Bắc Kinh. - 前面就是牧民的新定居点。 Phía trước là nơi định cư mới của những người chăn nuôi.
Ý nghĩa của 定居 khi là Động từ
✪ định cư
在某个地方固定地居住下来
- 回国 定居
- về nước định cư
- 定居 北京
- định cư ở Bắc Kinh
- 前面 就是 牧民 的 新 定居点
- Phía trước là nơi định cư mới của những người chăn nuôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定居
- 旅居 巴黎
- trú ở Pa-ri.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 肯定 行 呗
- Chắc chắn được chứ.
- 肯定 念 不 完 !
- Chắc chắn đọc không xong!
- 回国 定居
- về nước định cư
- 她 已 适人 , 定居 国外
- Cô ấy đã kết hôn và sống ở nước ngoài.
- 定居 北京
- định cư ở Bắc Kinh
- 他卜 定居 此地
- Anh ấy chọn định cư ở đây.
- 他 决定 控其 邻居 扰民
- Anh ta quyết định kiện hàng xóm của mình gây ồn ào.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 居于 领导 地位 的 干部 一定 要 和 群众 打成一片
- những cán bộ ở vào địa vị lãnh đạo, nhất định phải hoà mình với quần chúng.
- 政府 决定 撤离 居民
- Chính phủ quyết định sơ tán cư dân.
- 常青 台村 的 居民 还 未 决定
- Cư dân của Evergreen Terrace chưa quyết định
- 前面 就是 牧民 的 新 定居点
- Phía trước là nơi định cư mới của những người chăn nuôi.
- 这些 客户 刚 在 这里 定居
- Những cư dân này mới định cư tại đây.
- 我们 决定 居住 下来
- Chúng tôi quyết định ở lại đây.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定居
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定居 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
居›
Lang Thang, Bụi Đời
du mục (chăn nuôi súc vật lưu động, nơi này qua nơi khác.)
Dọn Nhà, Chuyển Nhà, Dời Chỗ