Đọc nhanh: 定居点 (định cư điểm). Ý nghĩa là: điểm định cư; vùng định cư.
Ý nghĩa của 定居点 khi là Danh từ
✪ điểm định cư; vùng định cư
指牧民、渔民等定居的地点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定居点
- 回国 定居
- về nước định cư
- 她 已 适人 , 定居 国外
- Cô ấy đã kết hôn và sống ở nước ngoài.
- 定居 北京
- định cư ở Bắc Kinh
- 他卜 定居 此地
- Anh ấy chọn định cư ở đây.
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 涉外 定点 饭店
- khách sạn dành cho khách quốc tế
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 定点 作业
- định thời gian làm việc.
- 我 今天 嗓子 不好 , 调门儿 定低 点儿
- hôm nay tôi bị đau họng, nên giọng hơi thấp.
- 定点 跳伞
- xác định địa điểm nhảy dù
- 该厂 是 生产 冰箱 的 定点 厂
- Nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.
- 他 决定 控其 邻居 扰民
- Anh ta quyết định kiện hàng xóm của mình gây ồn ào.
- 你 快点 决定 吧
- Bạn mau quyết định đi.
- 定点 供应
- xác định địa điểm cung ứng
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 前面 就是 牧民 的 新 定居点
- Phía trước là nơi định cư mới của những người chăn nuôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定居点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定居点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
居›
点›