搬家 bānjiā

Từ hán việt: 【bàn gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "搬家" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàn gia). Ý nghĩa là: dọn nhà; chuyển nhà; dời chỗ; chuyển chỗ. Ví dụ : - ? Khi nào cậu chuyển nhà?. - 。 Chúng tớ tháng sau chuyển nhà.. - ? Công nhân chuyển nhà đã tới chưa?

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 搬家 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 搬家 khi là Động từ

dọn nhà; chuyển nhà; dời chỗ; chuyển chỗ

把家迁到别处去

Ví dụ:
  • - 什么 shénme 时候 shíhou 搬家 bānjiā

    - Khi nào cậu chuyển nhà?

  • - 我们 wǒmen 下个月 xiàgeyuè 搬家 bānjiā

    - Chúng tớ tháng sau chuyển nhà.

  • - 搬家 bānjiā 工人 gōngrén dào le ma

    - Công nhân chuyển nhà đã tới chưa?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬家

  • - 大家 dàjiā 正在 zhèngzài bāng 老李 lǎolǐ 搬家 bānjiā

    - Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.

  • - 由于 yóuyú 家庭 jiātíng 原因 yuányīn ér 搬家 bānjiā

    - Cô ấy vì lý do gia đình mà chuyển nhà.

  • - 搬家 bānjiā 以来 yǐlái 这里 zhèlǐ hěn 安静 ānjìng

    - Từ khi anh ấy chuyển nhà đi, nơi này rất yên tĩnh.

  • - 这些 zhèxiē 粗笨 cūbèn 家具 jiājù 搬运 bānyùn 起来 qǐlai tǐng 费劲 fèijìn

    - những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ káng 桌子 zhuōzi 搬家 bānjiā

    - Chúng tôi cùng nhau nâng bàn để chuyển nhà.

  • - 一群 yīqún 蚂蚁 mǎyǐ zài 搬家 bānjiā

    - Một đàn kiến đang chuyển nhà.

  • - 蚂蚁 mǎyǐ 搬家 bānjiā 表示 biǎoshì yào 下雨 xiàyǔ le

    - Kiến chuyển nhà chứng tỏ trời sắp mưa.

  • - 邻近 línjìn de 一家 yījiā xìng zhào de 搬走 bānzǒu le

    - gia đình họ Triệu gần bên đã chuyển đi.

  • - hòu nián huì bān dào 新家 xīnjiā

    - Anh ấy sẽ chuyển đến nhà mới vào năm sau.

  • - 月底 yuèdǐ 搬家 bānjiā

    - Cô ấy sẽ chuyển nhà vào cuối tháng.

  • - 什么 shénme 时候 shíhou 搬家 bānjiā

    - Khi nào cậu chuyển nhà?

  • - 我家 wǒjiā 今年 jīnnián huì bān

    - Năm nay gia đình tôi sẽ chuyển đi.

  • - 我们 wǒmen 下个月 xiàgeyuè 搬家 bānjiā

    - Chúng tớ tháng sau chuyển nhà.

  • - 听说 tīngshuō 搬家 bānjiā le

    - Tôi nghe nói bạn đã chuyển nhà.

  • - 几儿 jǐér 打算 dǎsuàn 搬家 bānjiā

    - Bạn chuyển nhà vào ngày nào?

  • - 搬家 bānjiā 工人 gōngrén dào le ma

    - Công nhân chuyển nhà đã tới chưa?

  • - zài 年末 niánmò bān le jiā

    - Anh ta đã chuyển nhà vào cuối năm.

  • - 周一 zhōuyī 我来 wǒlái bāng 搬家 bānjiā

    - Thứ hai tớ qua giúp cậu chuyển nhà.

  • - 一伙人 yīhuǒrén 正在 zhèngzài 搬家 bānjiā

    - Một đám người đang chuyển nhà.

  • - 据说 jùshuō 已经 yǐjīng 搬家 bānjiā le

    - Nghe nói anh ấy đã chuyển nhà rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 搬家

Hình ảnh minh họa cho từ 搬家

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搬家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban , Bàn
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶一丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHYE (手竹卜水)
    • Bảng mã:U+642C
    • Tần suất sử dụng:Cao