Đọc nhanh: 嫂子 (tẩu tử). Ý nghĩa là: chị dâu. Ví dụ : - 你见过我嫂子吗? Bạn đã gặp chị dâu tôi chưa?. - 嫂子给我织了一件毛衣。 Chị dâu đan cho tôi một cái áo len.. - 她的嫂子很善良。 Chị dâu của cô ấy rất tốt bụng.
Ý nghĩa của 嫂子 khi là Danh từ
✪ chị dâu
哥哥的妻子
- 你 见 过 我 嫂子 吗 ?
- Bạn đã gặp chị dâu tôi chưa?
- 嫂子 给 我织 了 一件 毛衣
- Chị dâu đan cho tôi một cái áo len.
- 她 的 嫂子 很 善良
- Chị dâu của cô ấy rất tốt bụng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫂子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 孙嫂 教 孩子 很 耐心
- Chị Tôn dạy trẻ rất kiên nhẫn.
- 嫂子 这些 事 还是 要 从长商议 慢慢来 慢慢来
- Chị dâu, những chuyện này cần bàn bạc lâu dài, chị cứ từ từ.
- 嫂子 在 厨房 做饭
- Chị dâu đang nấu ăn trong bếp.
- 叫惯 了 姐姐 , 如今 要 改口 叫 嫂子 , 真 有点 别扭
- gọi chị quen rồi, bây giờ đổi thành chị dâu, có hơi ngượng một chút.
- 她 的 嫂子 很 善良
- Chị dâu của cô ấy rất tốt bụng.
- 嫂子 给 我织 了 一件 毛衣
- Chị dâu đan cho tôi một cái áo len.
- 嫂子 带 我们 逛街
- Chị dâu dẫn chúng tôi đi dạo phố.
- 你 见 过 我 嫂子 吗 ?
- Bạn đã gặp chị dâu tôi chưa?
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嫂子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫂子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嫂›
子›