sào

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bệnh ghẻ; ghẻ lở.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bệnh ghẻ; ghẻ lở

古代指疥疮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瘙

Hình ảnh minh họa cho từ 瘙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Sào
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KEII (大水戈戈)
    • Bảng mã:U+7619
    • Tần suất sử dụng:Thấp