Hán tự: 瘙
Đọc nhanh: 瘙 (_). Ý nghĩa là: bệnh ghẻ; ghẻ lở.
Ý nghĩa của 瘙 khi là Danh từ
✪ bệnh ghẻ; ghẻ lở
古代指疥疮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘙
Hình ảnh minh họa cho từ 瘙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瘙›